Giải chi tiết Bài 2 3.8. Self – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Order the letters and write the words for pets in the sentences.
(Thứ tự các chữ cái và viết các từ chỉ vật nuôi trong các câu.)
1. My gran has (sdugebi). They’re pretty little birds, yellow and green.
2. My friend has a (shrmeat). It’s small and brown and it runs a lot.
3. My sister wants a (noyp). But my dad thinks it’s too big and too expensive!
4. I’d like a (stoorite). They’re very slow and they live a long time!
Lời giải:
1. budgies |
2. hamster |
3. pony |
4. tortoise |
1. My gran has budgies. They’re pretty little birds, yellow and green.
(Bà của tôi có vẹt yến phụng. Chúng là những con chim nhỏ xinh, màu vàng và xanh lá cây.)
2. My friend has a hamster. It’s small and brown and it runs a lot.
(Bạn của tôi có một con chuột hamster. Nó nhỏ và màu nâu và nó chạy rất nhiều.)
3. My sister wants a pony. But my dad thinks it’s too big and too expensive!
(Em gái tôi muốn một con ngựa con. Nhưng bố tôi nghĩ rằng nó quá lớn và quá đắt!)
4. I’d like a tortoise. They’re very slow and they live a long time!
(Tôi muốn một con rùa. Chúng rất chậm và chúng sống rất lâu!)