Giải chi tiết Bài 2 1.4. Grammar – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Make the sentences negative.
(Viết câu phủ định.)
1. I’ve got red hair. (Tôi có mái tóc đỏ.)
I haven’t got red hair.
(Tôi không có mái tóc màu đỏ.)
2. We’ve got a small house.
(Chúng tôi có một ngôi nhà nhỏ.)
3. My cousin’s got a selfie stick.
(Em họ của tôi có gậy tự sướng.)
4. The students have got homework today.
(Hôm nay học sinh có nhiều bài tập về nhà.)
5. Katy’s dad has got a job.
(Bố của Katy có một công việc.)
6. Ella’s got a baby brother.
(Ella có một em bé trai.)
7. I’ve got a laptop.
(Tôi có một chiếc máy tính xách tay.)
Lời giải:
2. We haven’t got a small house.
(Chúng tôi không có một ngôi nhà nhỏ.)
3. My cousin hasn’t got a selfie stick.
(Anh họ của tôi không có gậy tự sướng.)
4. The students haven’t got homework today.
(Hôm nay học sinh không có bài tập về nhà.)
5. Katy’s dad hasn’t got a job.
(Bố của Katy không có việc làm.)
6. Ella hasn’t got a baby brother.
(Ella không có em trai.)
7. I haven’t got a laptop.
(Tôi không có máy tính xách tay.)