Giải chi tiết Bài 1 2.1. Vocabulary – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Write the words below in the correct column.
(Viết các từ dưới đây vào cột đúng.)
apples bacon burger butter carrots celery crisps grapes milk orange juice |
Fruit |
Vegetables |
Meat |
Drinks |
Other |
apples |
||||
Lời giải:
Fruit (trái cây) |
Vegetables (rau củ) |
Meat (thịt) |
Drinks (thức uống) |
Other (khác) |
apples (táo) |
carrots (cà rốt) |
bacon (thịt xông khói) |
milk (sữa) |
butter (bơ) |
grapes (nho) |
celery (cần tây) |
burger (hăm-bơ-gơ) |
orange juice (nước cam) |
crisps (khoai tây chiên giòn) |