Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Friends Plus Đề thi, kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh lớp 6...

[Đáp án] Đề thi, kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh lớp 6 – Friends Plus: HƯỚNG DẪN GIẢI 26. Can I help you 27. Would you like salad or chips with that 28. Anything else 29

Lời giải Đáp án Đề thi giữa kì 2 – Đề thi giữa kì 2 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

HƯỚNG DẪN GIẢI

Thực hiện: Ban chuyên môn

26. Can I help you

27. Would you like salad or chips with that

28. Anything else

29. What about dessert

30. Here you are

36. It was cloudy yesterday.

37. In 1990, we moved to another city.

38. I played footballs last Sunday.

39. My mother made two cakes four days ago.

40. Tyler visited his grandmother last month.

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

1. D

Kiến thức: Phát âm “ea”

Giải thích:

A. pleasant /ˈplez.ənt/

B. heavy /ˈhev.i/

C. healthy /ˈhel.θi

D. teacher /ˈtiː.tʃər/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /e/, các phương án còn lại phát âm /i:/.

Chọn D

2. A

Kiến thức: Phát âm “ed”

Giải thích:

A. competed /kəmˈpiːtid/

B. played /pleɪd/

C. trained /treɪnd/

D. learned /lɜːnd/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /id/, các phương án còn lại phát âm /d/.

Chọn A

3. B

Kiến thức: Phát âm “ee”

Giải thích:

A. meeting /ˈmiː.tɪŋ/

B. cheerful /ˈtʃɪə.fəl/

C. asleep /əˈsliːp/

D. cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /i/, các phương án còn lại phát âm /i:/.

Chọn B

4. B

Kiến thức: Trọng âm

Giải thích:

A. tennis /ˈten.ɪs/

B. Japan /dʒəˈpæn/

C. hockey /ˈhɒk.i/

D. medal /ˈmed.əl/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn B

5. A

Kiến thức: Trọng âm

Giải thích:

A. brilliant /ˈbrɪl.jənt/

B. amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/

C. successful /səkˈses.fəl/

D. Olympics /əˈlɪm.pɪks/

Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Chọn A

6. B

Kiến thức: Dạng động từ

Giải thích:

Sau động từ “like” (thích) cần một động từ ở dạng V-ing.

Do you like cooking Chinese dishes?

(Bạn có thích nấu các món ăn Trung Quốc không?)

Chọn B

7. C

Kiến thức: Lượng từ

Giải thích:

A. more: hơn

B. much: nhiều => cộng danh từ không đếm được

C. any: bất kì => cộng danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; dùng trong câu hỏi.

grapes (n): quả nho => danh từ đếm được số nhiều

Are there any nice grapes?

(Có bất kì quả nho nào đẹp không?)

Chọn C

8. A

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. fit (adj): cân đối

B. unfit (adj): không cân đối

C. enormous (adj): khổng lồ

He looks very fit now, so he doesn’t need to do lots of exercise.

(Bây giờ anh ấy trông rất cân đối, vì vậy anh ấy không cần phải tập thể dục nhiều.)

Chọn A

9. A

Kiến thức: Lượng từ

Giải thích:

A. many: nhiều => cộng danh từ đếm được số nhiều

B. much: nhiều => cộng danh từ không đếm được

C. any: bất kì => cộng danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

trees (n): cây => danh từ đếm được số nhiều

There are many trees in the garden.

(Có rất nhiều cây cối trong vườn.)

Chọn A

10. B

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. After: sau khi

B. First: đầu tiên

C. Before: trước khi

First, fry an egg. Then, add some pepper.

(Đầu tiên, chiên một quả trứng. Sau đó, thêm một ít hạt tiêu.)

Chọn B

11. A

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. healthy (adj): khỏe mạnh

B. unhealthy (adj): không khỏe mạnh

C. noisy (adj): ồn ào

Eating fruits helps us healthy.

(Ăn trái cây giúp chúng ta khỏe mạnh.)

Chọn A

12. A

Kiến thức: Thì quá khứ đơn

Giải thích:

A. There was: có => theo sau cần một danh từ đếm được số ít

B. There were: có => theo sau cần một danh từ đếm được số nhiều

C. Was: có => không đứng ở vị trí đầu câu => Loại

a house: một ngôi nhà => danh từ đếm được số ít

There was a very old house in this town.

(Có một ngôi nhà rất cổ trong thị trấn này.)

Chọn A

13. C

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. played (v): chơi

B. started (v): bắt đầu

C. scored (v): ghi bàn

He scored a goal yesterday!

(Anh ấy đã ghi một bàn thắng ngày hôm qua!)

Chọn C

14. C

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. swam (v): bơi => Động từ cột 2 của thì quá khứ đơn

B. swim (v): bơi

C. swimmer (n): vận động viên bơi lội

Sau tính từ “the best” (tốt nhất) cần một danh từ.

She is the best swimmer in England.

(Cô ấy là vận động viên bơi lội giỏi nhất nước Anh.)

Chọn C

15. A

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. race (n): cuộc đua

B. match (n): trận đấu

C. play (n): vở kịch

She likes to watch Tour de France. It is an exciting cycling race.

(Cô ấy thích xem Tour de France. Đó là một cuộc đua xe đạp thú vị.)

Chọn A

Bài nghe:

A: Fran, are you fit and healthy?

B: I’m quite healthy and very fit.

A: Do you like doing sports then?

B: Yes, I like running and swimming.

A: How far can you run?

B: Well, I run marathons, so I can run about forty one kilometers.

A: Wow, so what do you eat before a marathon?

B: The night before a marathon, I usually eat pasta and chicken.

A: Do you normally eat healthy food?

B: No, I don’t. I love making desserts and eating chocolate.

A: Ahhh!

Tạm dịch:

A: Fran, bạn có khỏe mạnh không?

B: Tôi khá khỏe mạnh và rất cân đối.

A: Vậy bạn có thích chơi thể thao không?

B: Có, tôi thích chạy và bơi lội.

A: Bạn có thể chạy bao xa?

B: Chà, tôi chạy marathon, vì vậy tôi có thể chạy khoảng 41 km.

A: Chà, vậy bạn ăn gì trước khi chạy marathon?

B: Đêm trước cuộc thi marathon, tôi thường ăn mì ống và thịt gà.

A: Bạn có thường ăn thức ăn lành mạnh không?

B: Không, tôi không. Tôi thích làm món tráng miệng và ăn sô cô la.

A: Ahhh!

16. healthy

Kiến thức: Nghe hiểu

Giải thích:

Fran is quite healthy.

(Fran khá khỏe mạnh.)

Thông tin: I’m quite healthy and very fit.

(Tôi khá khỏe mạnh và rất cân đối.)

Đáp án: healthy

17. marathons

Kiến thức: Nghe hiểu

Giải thích:

She runs marathons.

(Cô ấy chạy marathon.)

Thông tin: Well, I run marathons.

(À, tôi chạy marathon)

Đáp án: marathons

18. night

Kiến thức: Nghe hiểu

Giải thích:

The night before a marathon she usually eats some kinds of pasta.

(Đêm trước cuộc thi marathon cô ấy thường ăn một số loại mì ống.)

Thông tin: The night before a marathon, I usually eat pasta and chicken.

(Đêm trước cuộc thi marathon, tôi thường ăn mì ống và thịt gà.)

Đáp án: night

19. eat

Kiến thức: Nghe hiểu

Giải thích:

She doesn’t normally eat healthy food.

(Cô ấy thường không ăn thức ăn lành mạnh.)

Thông tin: Do you normally eat healthy food? – No, I don’t.

(Bạn có thường ăn thức ăn lành mạnh không? – Không, tôi không.)

Đáp án: eat

20. desserts

Kiến thức: Nghe hiểu

Giải thích:

She loves making desserts.

(Cô ấy thích làm món tráng miệng.)

Thông tin: I love making desserts and eating chocolate.

(Tôi thích làm món tráng miệng và ăn sô cô la.)

Đáp án: desserts

21. A

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Trò chơi X bắt đầu khi nào?

A. Năm 1995.

B. Năm 1997.

C. Năm 2000.

Thông tin: The games started in 1995.

(Trò chơi bắt đầu vào năm 1995.)

Chọn A

22. C

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Có bao nhiêu người hâm mộ đã đến Newport ở Hoa Kỳ?

A. 50.000

B. 100.000

C. 500.000

Thông tin: 500,000 fans travelled to Newport in the USA.

(500.000 người hâm mộ đã đến Newport ở Mỹ.)

Chọn C

23. B

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Môn thể thao nào không có trong X Games?

A. trượt ván

B. trượt tuyết

C. mô tô

Thông tin: 500,000 fans travelled to Newport in the USA and watched sports like BMX, skateboarding and motocross.

(500.000 người hâm mộ đã đến Newport ở Hoa Kỳ và xem các môn thể thao như BMX, trượt ván và mô tô.)

Chọn B

24. A

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Tom Schaar đã giành được huy chương nào?

A. Vàng.

B. Bạc.

C. Đồng.

Thông tin: Tom Schaar, the youngest gold medalist in the history of the games,

(Tom Schaar, người giành huy chương vàng trẻ nhất trong lịch sử của trò chơi,)

Chọn A

25. B

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Alana Smith đã giành được huy chương nào?

A. Vàng.

B. Bạc.

C. Đồng.

Thông tin: and Alana Smith, the youngest silver medalist.

(và Alana Smith, người đoạt huy chương bạc trẻ nhất.)

Chọn B

26.

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

Giải thích:

Câu trả lời ở dạng Yes/No và bắt đầu gọi món nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi Yes/No và đưa ra sự giúp đỡ

Waitress: Hi there. (26) Can I help you?

(Người phục vụ: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Man: Yes, can I have a cheese sandwich, please?

(Người đàn ông: Vâng, làm ơn cho tôi một chiếc bánh sandwich phô mai được không?)

Đáp án: Can I help you

27.

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

Giải thích:

Câu trả lời đang đưa ra sự lựa chọn là “chips” nên câu hỏi cũng cần có “chips” (khoai tây chiên)

Waitress: Sure. (27) Would you like salad or chips with that?

(Người phục vụ: Chắc chắn rồi. Bạn muốn dùng salad hay khoai tây chiên với món đó?)

Man: Erm … chips, please.

(Người đàn ông: Erm… khoai tây chiên, làm ơn.)

Đáp án: Would you like salad or chips with that

28.

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

Giải thích:

Câu trả lời ở dạng Yes/No nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi Yes/No.

Waitress: (28) Anything else?

(Người phục vụ: Còn gì nữa không?)

Man: No, thanks.

(Người đàn ông: Không, cảm ơn.)

Đáp án: Anything else

29.

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

Giải thích:

Câu trả lời ở dạng Yes/No và bắt đầu gọi món tráng miệng “cola” nên câu hỏi phải đề cập đến yêu cầu gọi món tráng miệng.

Waitress: (29) What about dessert?

(Người phục vụ: Món tráng miệng thì sao?)

Man: Oh, yes. I have a cola, please.

(Người đàn ông: Ồ, vâng. Xin cho tôi một cola nhé.)

Đáp án: What about dessert

30.

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

Giải thích:

Dựa vào ngữ cảnh, người đàn ông đưa tiền đế thanh toán.

Waitress: OK. That’s 10 dollars, please.

(Người phục vụ: Được. Tổng là 10 đô nhé.)

Man: OK. (30) Here you are.

(Người đàn ông: Được. Của anh đây.)

Đáp án: Here you are.

Bài hội thoại hoàn chỉnh:

Waitress: Hi there. (26) Can I help you?

Man: Yes, can I have a cheese sandwich, please?

Waitress: Sure. (27) Would you like salad or chips with that?

Man: Erm … chips, please.

Waitress: (28) Anything else?

Man: No, thanks.

Waitress: (29) What about dessert?

Man: Oh, yes. I have a cola, please.

Waitress: OK. That’s 10 dollars, please.

Man: OK. (30) Here you are.

Waitress: Thank you.

Tạm dịch:

Người phục vụ: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn gì không?

Người đàn ông: Vâng, làm ơn cho tôi một chiếc bánh sandwich phô mai được không?

Người phục vụ: Chắc chắn rồi. Bạn muốn dùng salad hay khoai tây chiên với món đó?

Người đàn ông: Erm… khoai tây chiên, làm ơn.

Người phục vụ: Còn gì nữa không?

Người đàn ông: Không, cảm ơn.

Người phục vụ: Món tráng miệng thì sao?

Người đàn ông: Ồ, vâng. Cho tội một cola nhé

Người phục vụ: Được. Tổng là 10 đô nhé

Người đàn ông: Được. Của anh đây.

Cô phục vụ: Cảm ơn bạn.

31. C

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. play (n): vở kịch

B. match (n): trận đấu

C. sport (n): môn thể thao

Basketball is quite a new (31) sport in Vietnam.

(Bóng rổ là một môn thể thao khá mới ở Việt Nam.)

Chọn C

32. A

Kiến thức: Thì quá khứ đơn

Giải thích:

Chủ ngữ: “the national championship” (giải vô địch quốc gia) là chủ ngữ số ít

Dấu hiệu nhận biết: “2019” là một năm trong quá khứ => công thức khẳng định của động từ tobe ở thì quá khứ đơn chủ ngữ số ít: S + was

In 2019, the national championship (32) was in Ho Chi Minh City.

(Năm 2019, giải vô địch quốc gia diễn ra tại Thành phố Hồ Chí Minh.)

Chọn A

33. B

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. when: khi

B. so: vì vậy

C. because: bởi vì

The games were on the Internet, (33) so everyone could enjoy them.

(Các trò chơi đã có trên Internet, vì vậy mọi người có thể thưởng thức chúng.)

Chọn B

34. A

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. competitions (n): những cuộc thi

B. balls (n): những quả bóng

C. people (n): con người

The (34) competitions are fast and fun,

(Những cuộc thi diễn ra nhanh chóng và thú vị,)

Chọn A

35. C

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. athletics (n): vận động viên

B. play (n): vở kịch

C. game (n): trận đấu

there is music and dancing before and after the (35) game.

(có âm nhạc và khiêu vũ trước và sau trận đấu.)

Chọn C

Bài đọc hoàn chỉnh:

Basketball is quite a new (31) sport in Vietnam. In 2019, the national championship (32) was in Ho Chi Minh City. The games were on the Internet, (33) so everyone could enjoy them. The (34) competitions are fast and fun, and there is music and dancing before and after the (35) game.

Tạm dịch:

Bóng rổ là (31) môn thể thao khá mới ở Việt Nam. Năm 2019, giải vô địch quốc gia (32) đã ở tại TP.HCM. Các trò chơi đã có trên Internet, (33) vì vậy mọi người có thể thưởng thức chúng. (34) Những cuộc thi diễn ra nhanh chóng và vui nhộn, có âm nhạc và khiêu vũ trước và sau (35) trận đấu.

36.

Kiến thức: Viết câu thì quá khứ đơn

Giải thích:

Dấu hiệu nhận biết “yesterday” (ngày hôm qua) => công thức khẳng định của thì quá khứ đơn với động từ tobe chủ ngữ số ít: S + was + Adj / N + thời gian trong quá khứ.

Đáp án: It was cloudy yesterday.

(Ngày hôm qua trời có nhiều mây.)

37.

Kiến thức: Viết câu thì quá khứ đơn

Giải thích:

Dấu hiệu nhận biết “1990” là một thời gian trong quá khứ => công thức khẳng định của thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed + thời gian trong quá khứ.

move – moved – moved (v): di chuyển

Đáp án: In 1990, we moved to another city.

(Năm 1990, chúng tôi đã chuyển đến một thành phố khác.)

38.

Kiến thức: Viết câu thì quá khứ đơn

Giải thích:

Dấu hiệu nhận biết “last Sunday” (Chủ nhật vừa rồi) => công thức khẳng định của thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed + thời gian trong quá khứ.

play – played – played (v): chơi

Đáp án: I played football last Sunday.

(Tôi đã chơi bóng đá vào Chủ nhật tuần trước.)

39.

Kiến thức: Viết câu thì quá khứ đơn + Lượng từ

Giải thích:

– Dấu hiệu nhận biết “ago” (cách đây) => công thức khẳng định của thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed + thời gian trong quá khứ.

make – made – made (v): làm

– Sau các số đếm lớn hơn 1 cần dùng các danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

Đáp án: My mother made two cakes four days ago.

(Mẹ tôi đã làm hai chiếc bánh bốn ngày trước.)

40.

Kiến thức: Viết câu thì quá khứ đơn

Giải thích:

Dấu hiệu nhận biết “last month” (tháng trước) => công thức khẳng định của thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed + thời gian trong quá khứ.

visit – visited – visited (v): thăm

Đáp án: Tyler visited his grandmother last month.

(Tyler đã đến thăm bà của anh ấy vào tháng trước.)