Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - English Discovery Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 6...

[Đáp án] Đề thi kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh lớp 6 – English Discovery: HƯỚNG DẪN GIẢI 36. My mother cannot sing or dance beautifully, but she can run very fast. 37

Hướng dẫn giải Đáp án Đề thi học kì 1 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

HƯỚNG DẪN GIẢI

Thực hiện: Ban chuyên môn

36. My mother cannot sing or dance beautifully, but she can run very fast.

37. I’m not happy because there is too much meat on my plate.

38. I usually practice the piano (at 17:00).

39. The library is in front of my school.

40. My book is more interesting than your book

41. My friend has got a difficult life, but she is brave.

42. Excuse me, have you got any ketchup?

43. After school, I often participate in school clubs.

44. I always sit next to my best friend in Arts lessons.

45. Can your grandmother play the violin?

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

1. B

A. starts /stɑːts/

B. learns /lɜːnz/

C. laughs /lɑːfs/

D. makes /meɪks/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /z/, các phương án còn lại phát âm /s/.

Chọn B

2. C

A. different /ˈdɪfrənt/

B. slim /slɪm/

C. quiet /ˈkwaɪət/

D. swim /swɪm/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /aɪ/, các phương án còn lại phát âm /ɪ/.

Chọn C

3. C

A. astronaut /ˈæstrənɔːt/

B. happy /ˈhæpi/

C. classmate /ˈklɑːsmeɪt/

D. actor /ˈæktə(r)/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɑː/, các phương án còn lại phát âm /æ/.

Chọn C

4. D

A. daughter /ˈdɔːtə(r)/

B. foreign /ˈfɒrən/

C. breakfast /ˈbrekfəst/

D. guitar /ɡɪˈtɑː(r)/

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn D

5. B

A. harmonica /hɑːˈmɒnɪkə/

B. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

C. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/

D. activity /ækˈtɪvəti/

Phương án B có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Chọn B

6. C

A. happy (adj): vui vẻ

B. funny (adj): hài hước

C. quiet (adj): trầm tính/ ít nói

D. brave (adj): dung cảm

My cousin doesn’t talk much. He is very quiet, but I still like him a lot.

(Anh họ tôi không nói nhiều. Anh ấy rất ít nói, nhưng tôi vẫn thích anh ấy lắm.)

Chọn C

7. B

A. much + danh từ không đếm được => how much: bao nhiêu

B. many + danh từ số nhiều => how many: bao nhiêu

C. any + danh từ số nhiều/ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định

D. a lot of + danh từ số nhiều/ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định

How many apples are there? I will buy a kilo.

(Có bao nhiêu quả táo? Tôi sẽ mua 1 kg.)

Chọn B

8. D

A. excited (adj): hào hứng

B. thirsty (adj): khát

C. relaxed (adj): thoải mái

D. tired (adj): mệt mỏi

I often feel tired after school. I just want to go home and relax.

(Tôi thường thấy mệt sau giờ học. Tôi chỉ muốn về nhà và nghỉ ngơi.)

Chọn D.

9. A

Cấu trúc: S + spend + thời gian + V-ing (dành bao nhiêu thời gian làm việc gì)

I usually spend about three hours doing homework everyday.

(Tôi thường dành khoảng 3 tiếng làm bài tập về nhà mỗi ngày.)

Chọn A

10. C

A. kebab (n): thịt nướng kebab

B. yoghurt (n): sữa chua

C. brownie (n): bánh sô-cô-la nhỏ

D. fish fingers (n): bánh cá

Do you like brownie? It’s my favourite type of chocolate cake.

(Bạn có thích bánh sô-cô-la nhỏ không? Nó là loại bánh sô-cô-la yêu thích của tôi.)

Chọn C

11. C

A. long (adj): dài

B. fat (adj): béo

C. fit (adj): vừa vặn

D. old (adj): già/ cũ

Emma exercises everyday. She has a fit and beautiful body.

(Emma tập thể dục mỗi ngày. Cô ấy có cơ thể đẹp và đầy đặn.)

Chọn C

12. A

So sánh nhất với tính từ đặc biệt:

the worst: tồi tệ nhất

the best: tốt đẹp nhất

I had two accidents today! This is the worst day in my life!

(Hôm nay tôi có hai vụ tai nạn! Đây là ngày tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi!)

Chọn A

13. B

Câu hỏi với động từ “have got”: Wh-word + has she got?

Look! Mia is walking her dogs to the park. How many dogs has she got?

(Nhìn kìa! Mia đang đi dạo với những chú chó đến công viên. Cô ấy có bao nhiêu chú chó?)

Chọn B

14. D

A. Yes, I do.: Vâng, tôi có.

B. Sorry, yes.: Xin lỗi, vâng.

C. No, thanks.: Không, cảm ơn.

D. No, I don’t.: Không, tôi không.

A: Do you like rock music? B: No, I don’t. I like pop and classical.

(Bạn có thích nhạc rock không? – Không, tôi không thích. Tôi thích nhạc pop và cổ điển.)

Chọn D

15. B

A. Sure.: Chắc chắn rồi.

B. Sorry, you can’t.: Xin lỗi, tôi không thể.

C. No, I can’t.: Không, tôi không thể.

D. Yes, no problem.: Vâng, không thành vấn đề.

A: Dad, can I borrow your car today? B: Sorry, you can’t. I’m using it today.

(Bố ơi, hôm nay con có thể mượn ô tô của bạn được không ạ? – Rất tiếc, con không thể. Hôm nay bố cần dùng nó.)

Chọn B

16. goes

Dấu hiệu nhận biết: usually (thường xuyên) => thì hiện tại đơn dạng khẳng định: he + V-s/es

He usually (16) goes (go) to school early, but today he woke up late.

(Anh ấy thường đi học sớm, nhưng hôm nay anh ấy đã dậy muộn.)

Đáp án: goes

17. are running

Trước “and” mệnh đề dùng thì hiện tại tiếp diễn “is ringing” nên chỗ trống cũng phải là thì hiện tại tiếp diễn => dạng khẳng định: S (số nhiều) + are V-ing

The bell is ringing and all the students (17) are running into class.

(Chuông đang reo và tất cả học sinh đang chạy vào lớp.)

Đáp án: are running

18. teaches

Thì hiện tại được dùng để miêu tả sự thật. => dạng khẳng định: she + V-s/-es

She (18) teaches three subjects: Maths, English and History.

(Cô ấy dạy ba môn: toán, tiếng Anh và lịch sử.)

Đáp án: teaches

19. is teaching

Dấu hiệu nhận biết: at the moment (ngay lúc này) => thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định: she is + V-ing

At the moment, she (19) is teaching History.

(Hiện tại, cô ấy đang dạy môn lịch sử.)

Đáp án: is teaching

20. doesn’t like

Thì hiện tại đơn để miêu tả sở thích => dạng phủ định: he doesn’t + V(nguyên thể)

Luke is good at Maths, but he (20) doesn’t like History.

(Luke giỏi môn toán, nhưng anh ấy không thích môn lịch sử.)

Đáp án: doesn’t like

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Today is Luke’s first day at secondary school. He usually (16) goes to school early, but today he woke up late. The bell is ringing and all the students (17) are running into class. His teacher is Mrs. Lily. She (18) teaches three subjects: Maths, English and History. At the moment, she (19) is teaching History. Luke is good at Maths, but he (20) doesn’t like History. He is scared because he can’t answer Mrs. Lily’s question.

Tạm dịch:

Hôm nay là ngày đầu tiên của Luke ở trường cấp hai. Anh ấy thường đi học sớm, nhưng hôm nay anh ấy dậy muộn. Chuông reo và tất cả học sinh đang chạy vào lớp. Cô giáo của anh ấy là bà Lily. Cô dạy ba môn: Toán, Tiếng Anh và Lịch sử. Hiện tại, cô ấy đang dạy môn Lịch sử. Luke giỏi Toán, nhưng anh ấy không thích Lịch sử. Anh ấy sợ vì không thể trả lời câu hỏi của cô Lily.

21. composer

Sau mạo từ “the” cần danh từ.

compose (v): sáng tác

composer (n): nhà soạn nhạc

The composer of this popular song is a young man. He is only 26 years old.

(Nhà soạn nhạc của bài hát nổi tiếng này là một người đàn ông trẻ. Anh ấy chỉ mới 26 tuổi.)

Đáp án: composer

22. nationalities

Sau số lượng “50” cần danh từ số nhiều.

national (adj): thuộc về quốc gia

nationality (n): quốc tịch => số nhiều: nationalities

The university has students of over 50 nationalities.

(Trường đại học này có sinh viên của hơn 50 quốc tịch.)

Đáp án: nationalities

23. amazing

Sau động từ “is” cần tính từ để miêu tả tính chất của sự vật.

amaze (v): làm ngạc nhiên

amazing (adj): đáng ngạc nhiên

This book is amazing! I can’t stop reading it.

(Quyển sách này thật quá hay! Tôi không thể ngừng đọc nó.)

Đáp án: amazing

24. classical

Trước danh từ “music” cần tính từ.

classic (adj): cổ đại

classical (adj): cổ điển => Cụm từ: classical music

Do you prefer classical music? I have two tickets to the London Orchestra this weekend.

(Bạn có thích nhạc cổ điển hơn không? Tôi có hai vé đến buổi hòa nhạc London cuối tuần này.)

Đáp án: classical

25. bored

Sau động từ “feel” cần tính từ bị động miêu tả cảm xúc.

bore (v): gây nhàm chán

bored (adj): bị nhàm chán

She always feels very bored during history lessons.

(Cô ấy luôn cảm thấy rất chán trong giờ lịch sử.)

Đáp án: bored

26. type

Sau động từ “mean” cần danh từ.

type (n): thể loại

So now, let’s talk about different genres of music. The word “genre” means “type”.

(Vậy bây giờ, chúng ta hãy nói về các thể loại âm nhạc khác nhau. Từ “genre” có nghĩa là thể loại.)

Đáp án: type

27. hip-hop

Trước liên từ “and” là chuỗi các danh từ liệt kê các thể loại âm nhạc => chỗ trống cũng phải là một thể loại âm nhạc

Some popular genres of music include rock, jazz, country, classical, and hip-hop.

(Một số loại nhạc phổ biến bao gồm rock, jazz, đồng quê, cổ điển và hip-hip.)

Đáp án: hip-hop

28. country

Sau động từ “listen to” cần danh từ hoặc cụm danh từ.

country (n): đồng quê

For example, I sometimes listen to country folk music.

(Ví dụ, tôi thỉnh thoảng nghe nhạc dân ca.)

Đáp án: country

29. instrument

Sau mạo từ “the” cần danh từ.

instrument (n): nhạc cụ

I really like this genre, especially because of the instrument.

(Tôi thật sự thích thể loại nhạc này, đặc biệt vì nhạc cụ của nó.)

30. harmonica

Sau mạo từ “the” cần danh từ, trước và sau chỗ trống đều là tên các loại nhạc cụ nên chỗ trống cần một loại nhạc cụ tương ứng.

harmonica (n): kèn hòa tấu

I like country-style instruments, like the banjo, the harmonica, and the fiddle.

(Tôi thích các nhạc cụ kiểu đồng quê, như đàn banjo, kèn harmonica và vĩ cầm.)

Bài nghe:

So now, let’s talk about different genres of music. The word “genre” means “type”. When we talk about music or movies, we use the word “genre”. Some popular genres of music include rock, jazz, country, classical, and hip-hop. Of course, there are many others too. To be honest, I don’t listen to a lot of music nowadays. But I do enjoy listening to music once in a while. For example, I sometimes listen to country folk music. I really like this genre, especially because of the instrument. I like country-style instruments, like the banjo, the harmonica, and the fiddle.

Tạm dịch:

Vì vậy, bây giờ, hãy nói về các thể loại âm nhạc khác nhau. Từ “thể loại” có nghĩa là “loại”. Khi chúng ta nói về âm nhạc hoặc phim ảnh, chúng ta sử dụng từ “thể loại”. Một số thể loại âm nhạc phổ biến bao gồm rock, jazz, country, cổ điển và hip-hop. Tất nhiên, cũng có nhiều người khác nữa. Thành thật mà nói, tôi không nghe nhiều nhạc ngày nay. Nhưng thỉnh thoảng tôi cũng thích nghe nhạc. Ví dụ, thỉnh thoảng tôi nghe nhạc dân ca đồng quê. Tôi thực sự thích thể loại này, đặc biệt là vì nhạc cụ. Tôi thích các nhạc cụ kiểu đồng quê, như đàn banjo, kèn harmonica và vĩ cầm.

My morning routine

My name is Bob. Each day, I drive my kids to school. My daughter goes to a school far from our house. It takes 30 minutes to get there. Then, I drive my son to his school. It’s close to my office. My daughter is in the sixth grade and my son is in the second. They are both good students. My daughter usually sings her favorite songs while I am driving. My son usually sleeps. I arrive at the office at 8:30 a.m.. I say good morning to all my workmates, then I get a big cup of hot coffee. I turn on my computer and read my email. Some days I have a lot to read. Soon I need another cup of coffee.

Tạm dịch:

Thói quen buổi sáng của tôi

Tên tôi là Bob. Hàng ngày, tôi chở con đi học. Con gái tôi đi học ở một trường xa nhà chúng tôi. Phải mất 30 phút để đến đó. Sau đó, tôi lái xe đưa con trai tôi đến trường của nó. Nó gần văn phòng của tôi. Con gái tôi học lớp sáu và con trai tôi học lớp hai. Cả hai đều là học sinh giỏi. Con gái tôi thường hát những bài hát yêu thích của nó khi tôi đang lái xe. Con trai tôi thường ngủ. Tôi đến văn phòng lúc 8:30 sáng. Tôi chào buổi sáng tất cả các đồng nghiệp của mình, sau đó tôi lấy một tách cà phê nóng lớn. Tôi bật máy tính và đọc email của mình. Một số ngày tôi có rất nhiều email để đọc. Chẳng mấy chốc tôi cần một tách cà phê khác.

31. C

Hai địa điểm nào gần nhau?

A. Nhà của Bob và trường học của con gái anh ấy

B. Nhà của Bob và văn phòng của anh ấy

C. Văn phòng của Bob và trường học của con trai anh ấy

D. Văn phòng của Bob và trường học của con gái anh ấy

Thông tin: Then, I drive my son to his school. It’s close to my office.

(Sau đó, tôi lái xe đưa con trai tôi đến trường của nó. Nó gần văn phòng của tôi.)

Chọn C

32. C

Con nào lớn hơn?

A. Bài đọc không đề cập

B. Hai đứa trẻ bằng tuổi nhau

C. Con gái

D. Con trai

Thông tin: My daughter is in the sixth grade and my son is in the second.

(Con gái tôi học lớp sáu và con trai tôi học lớp hai.)

Chọn C

33. A

Điều gì xảy ra trong xe mỗi sáng?

A. Con trai ngủ, con gái hát.

B. Con gái đọc sách, con trai ngủ.

C. Con trai và con gái nói chuyện với nhau.

D. Bob và con gái kể chuyện cười.

Thông tin: My daughter usually sings her favorite songs while I am driving. My son usually sleeps.

(Con gái tôi thường hát những bài hát yêu thích của nó khi tôi đang lái xe. Con trai tôi thường ngủ.)

Chọn A

34. B

Điều gì xảy ra tại văn phòng?

A. Đồng nghiệp đưa cho Bob một tách cà phê nóng.

B. Bob lấy một tách cà phê nóng lớn.

C. Bob cho tất cả các đồng nghiệp của mình một tách cà phê nóng lớn.

D. Tất cả những điều trên.

Thông tin: I arrive at the office at 8:30 a.m.. I say good morning to all my workmates, then I get a big cup of hot coffee.

(Tôi đến văn phòng lúc 8:30 sáng. Tôi chào buổi sáng tất cả các đồng nghiệp của mình, sau đó tôi lấy một tách cà phê nóng lớn.)

Chọn B

35. D

Khi nào thì Bob lấy tách cà phê thứ hai của mình?

A. sau khi chở bọn trẻ về nhà

B. trước khi chào hỏi đồng nghiệp của mình

C. trước khi đọc email của anh ấy

D. sau khi đọc email của anh ấy

Thông tin: Some days I have a lot to read. Soon I need another cup of coffee.

(Một số ngày tôi có rất nhiều email để đọc. Chẳng mấy chốc tôi cần một tách cà phê khác.)

Chọn D

36.

but: nhưng => dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau

My mother cannot sing or dance beautifully. She can run very fast.

(Mẹ tôi không thể hát hay nhảy đẹp. Cô ấy có thể chạy rất nhanh.)

Đáp án: My mother cannot sing or dance beautifully, but she can run very fast.

(Mẹ tôi không thể hát hay nhảy đẹp, nhưng cô ấy có thể chạy rất nhanh.)

37.

a lot of: nhiều = too much (quá nhiều) + danh từ không đếm được

I’m not happy because there is a lot of meat on my plate.

(Tôi không vui vì có nhiều thịt trên đĩa của mình.)

Đáp án: I’m not happy because there is too much meat on my plate.

(Tôi không vui vì có quá nhiều thịt trên đĩa của mình.)

38.

usually (adv): thường xuyên => đứng trước động từ thường

At 17:00, I practise the piano. I practise the piano every day.

(Lúc 17:00, tôi luyện tập chơi đàn dương cầm. Tôi tập chơi đàn dương cầm mỗi ngày.)

Đáp án: I usually practice the piano at 17:00.

(Tôi thường xuyên luyện tập đàn dương cầm lúc 17:00.)

39.

behind: phía sau >< in front of: phía trước

My school is behind the library.

(Trường học của tôi ở phía sau thư viện.)

Đáp án: The library is in front of my school.

(Thư viện ở phía trước trường học.)

40.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more + adj + than + N2

Your book is interesting, but my book is even more interesting.

(Quyển sách của bạn thú vị. Quyển sách của tôi thú vị hơn.)

Đáp án: My book is more interesting than your book.

(Quyển sách của tôi thú vị hơn quyển sách của bạn.)

41.

Động từ “have got” dạng khẳng định: S (số ít) + has got + O

but: nhưng => dùng để nối hai mệnh đề trai nghĩa nhau, trước “but” có dấu phẩy

Đáp án: My friend has got a difficult life, but she is brave.

(Bạn của tôi có một cuộc sống khó khan, nhưng cô ấy kiên cường.)

42.

Cụm từ: Excuse me (Làm ơn/ Xin lỗi/ Làm phiền)

Động từ “have got” dạng câu hỏi: have you got + O?

Đáp án: Excuse me, have you got any ketchup?

(Làm ơn, bạn có tương cà không?)

43.

Cụm từ: After school (Sau giờ học)

Thì hiện tại đơn: S + adv + V + O

Đáp án: After school, I often participate in school clubs.

(Sau giờ học, tôi thường tham gia các câu lạc bộ của trường.)

44.

Thì hiện tại đơn: S + adv + V + O

Cụm từ: Arts lessons (giờ học âm nhạc)

Đáp án: I always sit next to my best friend in Arts lessons.

(Tôi luôn ngồi cạnh bạn thân nhất của mình trong giờ mỹ thuật.)

45.

Động từ khuyết thiếu “can” dạng câu hỏi Yes/No: Can + S + V(nguyên thể)?

Đáp án: Can your grandmother play the violin?

(Bà của bạn có thể chơi đàn vĩ cầm không?)