Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - English Discovery Đề thi & kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh lớp...

[Đáp án] Đề thi & kiểm tra giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 6 – English Discovery: HƯỚNG DẪN GIẢI I. PRONUNCIATION D D 3. B 4. D 5. A II. VOCABULARY AND GRAMMAR A. 6. A 7. B 8

Trả lời Đáp án Đề thi giữa kì 1 – Đề thi giữa kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

HƯỚNG DẪN GIẢI

Thực hiện: Ban chuyên môn

I. PRONUNCIATION

1. D

2. D

3. B

4. D

5. A

II. VOCABULARY AND GRAMMAR

A.

6. A

7. B

8. B

9. A

10. C

11. B

12. A

13. D

14. C

15. C

16. D

17. B

18. A

19. B

20. C

B.

21. nationality

22. German

23. long

24. funny

25. fashionable

IV.

A.

26. A

27. A

28. D

29. B

30. C

B. Use the words in the box below to complete the text. There are two extra words.

31. father

32. England

33. tracksuits

34. short

35. dance

IV. Writing

A.

36. John has got a green jacket, black trousers, and white shoes.

37. Ronaldo is one of the world’s top football players.

B.

38. My friend’s sister is married and she’s got a son and a daughter.

39. My brother is quiet, but he is very friendly.

40. He can swim two kilometers and stay underwater for two minutes.

Hoặc: He can stay underwater for two minutes and swim two kilometers.

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

1. D

big /bɪɡ/

children /ˈtʃɪldrən/

slim /slɪm/

skirt /skɜːt/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm //, các phương án còn lại được phát âm //.

Chọn D.

2. D

video /ˈvɪdɪəʊ/

pretty /ˈprɪti/

English /ˈɪŋɡlɪʃ/

Chinese /ˌtʃaɪˈnz/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm //, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.

Chọn D.

3. B

speak /spk/

idea /aɪˈdɪə/

jeans /dʒnz/

easy /ˈzi/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɪə/, các phương án còn lại được phát âm //.

Chọn D.

4. D

famous /ˈfeɪməs/

different /ˈdɪfrənt/

sweatshirt /ˈswetʃɜːt/

appearance /əˈpɪərəns/

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn D.

5. A

fashionable /ˈfæʃnəbl/

nationality /ˌnæʃəˈnæləti/

Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/

occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/

Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 3.

Chọn A.

6. A

Trước danh từ “name” cần sở hữu cách => sister’s

sister: chị gái => danh từ số nhiều: sisters

My sister’s name is Vy.

(Chị gái của tôi tên Vy.)

Chọn A

7. B

uncle (n): chú/ cậu/ bác trai

grandparents (n): ông bà (nội/ ngoại)

aunt (n): cô/ dì/ bác gái

cousin (n): anh/ chị/ em họ

Grandparents is/are the parents of mother and father.

(Ông bà nội/ ngoại là bố mẹ của bố và mẹ.)

Chọn B.

8. B

tall (adj): cao

blonde (adj): vàng hoe (tóc)

slim (adj): mảnh mai

young (adj): trẻ

Her hair is long and blonde, but his hair is short and brown.

(Tóc của cô ấy dài và vàng óng, nhưng tóc của anh ấy ngắn và nâu.)

Chọn B.

9. A

sunglasses (n): kính mát/ kính râm

sweater (n): áo len

trainer (n): giày thể thao

skirt (n): chân váy

It’s very sunny today. Remember to bring your sunglasses.

(Hôm nay trời nhiều nắng. Hãy nhớ mang theo kính mát nhé.)

Chọn A.

10. C

Cấu trúc: can + V (nguyên thể)

TLinh can sing and dance very well. She is very talented.

(TLinh có thể hát và nhảy rất giỏi. Cô ấy rất tài năng.)

Chọn C.

11. B

Động từ: have got = have (có)

“Have you got Taylor Swift’s recent album?” – “No, I haven’t, but I’m going to get one.”

(Bạn có album mới nhất của Taylor Swift không? – Không, tôi không có, nhưng tôi sắp có một cái rồi.)

Chọn B.

12. A

Câu hỏi với “can”: Wh-word + can + S + V (nguyên thể)?

How many languages can your brother speak? – He can speak 4 languages: English, Spanish, Japanese and Thai.

(Anh bạn có thể nói mấy ngôn ngữ? – Anh ấy có thể nói 4 ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nhật và tiếng Thái.)

Chọn A.

13. D

nervous (adj): lo lắng

brave (adj): dũng cảm

quiet (adj): ít nói

friendly (adj): thân thiện

Tuan is very friendly. He has a lot of friends at school.

(Tuấn rất thân thiện. Anh ấy có nhiều bạn ở trường.)

Chọn D.

14. C

English (adj, n): có quốc tịch Anh/ người Anh

Scottish (adj, n): có quốc tịch Scotland/ người Scotland

Spanish (adj, n): có quốc tịch Tây Ban Nha/ người Tây Ban Nha

Japanese (adj, n): có quốc tịch Nhật/ người Nhật

Alan and his family are from Spain. They are Spanish.

(Alan và gia đình đến từ Tây Ban Nha. Họ là người Tây Ban Nha.)

Chọn C.

15. C

and:

so: vì vậy

but: nhưng

or: hoặc

He can dance well, but it’s a pity that he cannot sing.

(Anh ấy có thể nhảy giỏi, nhưng thật tiếc là anh ấy không thể hát.)

Chọn C.

16. D

Câu hỏi: Can you…? => Trả lời: Yes, I can./ No, I can’t.

Yes, I do. => sai ngữ pháp

No, I can swim. => sai ngữ pháp

Yes, I can’t swim. => sai ngữ pháp

No, I can’t, but I can jump very high. => đúng

“Can you swim?” – “No, I can’t, but I can jump very high.”

(Bạn có thể bơi không? – Không, tôi không thể, nhưng tôi có thể nhảy rất cao.)

Chọn D.

17. B

Câu hỏi với động từ “have got” (có): Wh-word + have you got?

“How many brothers and sisters have you got? – “I’ve got one brother and two sisters.”

(Bạn có mấy anh em và chị em? – Tôi có 1 anh trai và 2 chị em gái.)

Chọn B.

18. A

“hair” (tóc) là danh từ không đếm được nên trước “hair” không dùng mạo từ “a” và cũng không có hình thức số nhiều “hairs”.

Vinh is tall and slim. He has brown hair and brown eyes.

(Vinh cao và mảnh khảnh. Anh ấy có mái tóc nâu và đôi mắt màu nâu.)

Chọn A.

19. B

Sau động từ “is” cần tính từ.

national (adj): thuộc về quốc gia

multinational (adj): đa quốc gia

nations (n): các quốc gia

nationality (n): quốc tịch

My father is Japanese and my mother is Vietnamese. Our family is multinational.

(Bố tôi là người Nhật và mẹ tôi là người Việt. Gia đình của chúng tôi thì đa quốc gia.)

Chọn B.

20. C

Động từ: have got = have (có)

“Do you bring anything for the camping?” – “I have got foods and drinks.”

(Bạn có mang theo bất cứ thứ gì đến buổi cắm trại không? – Tôi có thức ăn và đồ uống.)

Chọn C.

21.

Để hỏi về quốc tịch của ai đó ta dùng cấu trúc: What is your nationality?

nation (n): quốc gia

nationality (n): quốc tịch

What is your nationality? – I am Polish.

(Quốc tịch của bạn là gì? – Tôi là người Ba Lan.)

Đáp án: nationality

22.

Germany (n): nước Đức

German (n): người Đức

Rudolf is a German. He lives in Berlin.

(Rudolf là một người Đức. Anh ấy sống ở Berlin.)

Đáp án: German

23.

Sau động từ “is” cần tính từ.

length (n): chiều dài

long (adj): dài

My mom’s hair is long and brown, while my dad’s hair is short and black.

(Tóc của mẹ tôi dài và nâu, trong khi tóc của bố tôi ngắn và đen.)

Đáp án: long

24.

Sau động từ “is” và trạng từ “very” cần tính từ.

fun (n): niềm vui

funny (adj): hài hước

Tom is very funny. He always makes everyone laugh.

(Tom rất hài hước. Anh ấy luôn làm mọi người cười.)

Đáp án: funny

25.

Sau động từ “are” và trạng từ “so” cần tính từ.

fashion (n): thời trang

fashionable (adj): hợp thời trang/ thời thượng

The girl’s clothes are so fashionable! She looks like a model.

(Quần áo của cô gái rất thời thượng! Cô ấy trông như một người mẫu.)

Đáp án: fashionable

26. A

Rowan Atkinson is from ___________.

(Rowan Atkinson đến từ ___________.)

A. England (n): Anh

B. American (n): người Mỹ

C. English (n): người Anh

D. America (n): nước Mỹ

Thông tin: The actor’s name is Rowan Atkinson. He is from England.

(Diễn viên tên là Rowan Atkinson. Ông ấy đến từ Anh.)

=> Rowan Atkinson is from England.

(Rowan Atkinson đến từ Anh.)

Chọn A.

27. A

Rowan Atkinson is _________.

(Rowan Atkinson thì _______.)

A. tall and slim: cao và mảnh khảnh

B. young and short: trẻ và thấp

C. short and slim: thấp và mảnh khảnh

D. old and slim: già và mảnh khảnh

Thông tin: He is tall and slim.

(Ông ấy cao và mảnh khảnh.)

=> Rowan Atkinson is tall and slim.

(Rowan Atkinson thì cao và mảnh khảnh.)

Chọn A.

28. D

Rowan Atkinson’s hair is _______.

(Tóc của Rowan Atkinson thì ______.)

A. short (ngắn)

B. long (dài)

C. black (đen)

D. brown (nâu)

Thông tin: He has brown hair. (Ông ấy có mái tóc màu nâu.)

=> Rowan Atkinson’s hair is brown.

(Tóc của Rowan Atkinson thì màu nâu.)

Chọn D.

29. B

Rowan Atkinson usually wears ____________.

(Rowan Atkinson thường mặc _________.)

A. a tracksuit (bộ đồ thể thao)

B. a jacket and shoes (áo khoác và giày)

C. a T-shirt and jeans (áo phông và quần jeans)

D. a sweatshirt and a hat (bộ đồ thể thao và mũ)

=> Rowan Atkinson usually wears a jacket and shoes.

(Rowan Atkinson thường mặc áo khoác và đi giày.)

Chọn B.

30. C

In “Mr. Bean”, Rowan Atkinson does not __________.

(Trong phim “Mr Bean”, Rowan Atkinson không _______.)

A. dance to the music (nhảy theo nhạc)

B. sing English songs (hát những bài hát tiếng Anh)

C. speak a full sentence (nói câu trọn vẹn)

D. speak some foreign languages (nói một số ngoại ngữ)

Thông tin: However, he never speaks a full sentence.

(Tuy nhiên, anh ấy không bao giờ nói một câu trọn vẹn.)

=> In “Mr. Bean”, Rowan Atkinson does not speak a full sentence.

(Trong phim “Mr Bean”, Rowan Atkinson không nói 1 câu trọn vẹn.)

Tạm dịch đoạn văn:

Mr Bean là nhân vật chính của bộ phim truyền hình hài hước nổi tiếng của Anh, “Mr. Bean “. Không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn nổi tiếng khắp thế giới, đặc biệt là ở Mỹ. Diễn viên tên là Rowan Atkinson. Ông ấy đến từ Anh. Ông ấy 67 tuổi. Ông ấy cao và mảnh khảnh. Ông ấy có tóc nâu, mắt đen, mũi to và bàn tay to. Ông ấy thường mặc áo khoác nâu và đi giày đen. Ông ấy rất tốt bụng và hài hước. Trong phim Mr Bean, ông ấy có thể nói một số ngoại ngữ, hát và nhảy rất tốt. Tuy nhiên, anh ấy không bao giờ nói một câu trọn vẹn. Trẻ em rất thích anh ấy.

31. father

There are four members in my family: my (31) father, my mother, my sister and me.

(Có bốn thành viên trong gia đình tôi: bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi.)

32. England

We are all from (32) England, but we live in Vietnam.

(Tất cả chúng tôi đến từ nước Anh, nhưng chúng tôi sống ở Việt Nam.)

33. tracksuits

He usually wears (33) tracksuits.

(Bố thường mặc bộ đồ thể thao.)

34. short

Her hair is (34) short and black.

(Tóc của mẹ ngắn và đen.)

35. dance

We can all sing and (35) dance.

(Tất cả chúng ta đều có thể hát và nhảy múa.)

Bài đọc hoàn chỉnh:

Hi everyone, I am Andy. Today, I will introduce my family. There are four members in my family: my (31) father, my mother, my sister and me. We are all from (32) England, but we live in Vietnam. My father is tall and slim. His hair is grey. He usually wears (33) tracksuits. My mother is short. Her hair is (34) short and black. She often wears long dresses. My sister is very small. She usually wears pink skirts or dresses. We can all sing and (35) dance.

Tạm dịch:

Xin chào tất cả mọi người, tôi là Andy. Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu về gia đình của mình. Có bốn thành viên trong gia đình tôi: bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Tất cả chúng tôi đến từ nước Anh, nhưng chúng tôi sống ở Việt Nam. Bố tôi cao và mảnh khảnh. Tóc bố đã bạc. Bố thường mặc bộ đồ thể thao. Mẹ tôi thấp. Tóc của mẹ ngắn và đen. Mẹ thường xuyên mặc váy dài. Chị gái tôi rất nhỏ. Chị ấy thường mặc váy hoặc đầm màu hồng. Tất cả chúng ta đều có thể hát và nhảy múa.

Tạm dịch thông tin:

Gia đình của Andy

Các thành viên: bố, mẹ, chị gái, Andy

Quốc tịch: Anh

Ngoại hình:

– Bố: cao và mảnh khảnh, tóc bạc

– Mẹ: thấp, tóc đen ngắn

– Chị gái: nhỏ nhắn

Quần áo:

– Bố: bộ đồ thể thao

– Mẹ: váy dài

– Chị gái: chân váy hồng, váy liền

Khả năng: hát và nhảy múa

36.

Cấu trúc với động từ “have got”: S (số ít) + has got + O

Đáp án: John has got a green jacket, black trousers, and white shoes.

(John có áo khoác màu xanh lá, quần dài màu đen và giày màu trắng.)

37.

Cấu trúc với động từ “be”: S (số ít) + is + O

Đáp án: Ronaldo is one of the world’s top football players.

(Ronaldo là một trong những cầu thủ hang đầu thế giới.)

38.

Cấu trúc với động từ “be”: S (số ít) + is + O

Cấu trúc với động từ “have got”: S (số ít) + has got + O

Đáp án: My friend’s sister is married and she’s got a son and a daughter.

(Chị gái của bạn tôi kết hôn và có một bé trai và một bé gái.)

39.

Cấu trúc với động từ “be”: S (số ít) + is + adj

Đáp án: My brother is quiet, but he is very friendly.

(Anh tôi ít nói, nhưng anh ấy rất thân thiện.)

40.

Cấu trúc với động từ “can”: S + can + V (nguyên thể)

Đáp án: He can swim two kilometers and stay underwater for two minutes.

(Anh ấy có thể bơi 2 km và ở dưới nước khoảng 2 phút.)

Hoặc: He can stay underwater for two minutes and swim two kilometers.

(Anh ấy có thể ở dưới nước khoảng 2 phút và bơi khoảng 2 km.)