Hướng dẫn giải Listening 2 Mini Test 1 – Mini test 1 (trang 40) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
1. What is Jill good at?
(Jill giỏi việc gì?)
Hey Jill! Are you cooking dinner?
(Jill ơi! Bạn đang nấu bữa tối à?)
No. I’m helping my mom in the kitchen. I can’t cook well.
(Không. Tôi đang giúp mẹ vào bếp. Tôi không thể nấu ăn ngon.)
Really? What are you good at?
(Thật á? Bạn giỏi cái gì?)
I am good at doing the gardening. I usually do gardening with my grandparents on the weekend.
(Tôi giỏi làm vườn. Tôi thường làm vườn với ông bà vào cuối tuần.)
I see. You plant many vegetables and flowers in your garden.
(Tôi hiểu rồi. Bạn có thể trồng nhiều loại rau và hoa trong vườn.)
2. What is Anna’s hobby?
(Sở thích của Anna là gì?)
This is my cousin, Dan. In this picture he is holding many stamps.
(Đây là anh họ của tôi, Dan. Trong bức ảnh này anh ấy đang cầm rất nhiều con tem.)
Does he like stamps?
(Anh ấy có thích tem không?)
He is interested in collecting stamps. He has got a big collection of stamps.
(Anh ấy có sở thích sưu tập tem. Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn.)
Wow, I have a collection of stamps, too. But it’s small.
(Wow, tôi cũng có một bộ sưu tập tem. Nhưng nó nhỏ xíu à.)
So, your hobby is collecting stamps. Right, Anna?
(Vậy sở thích của bạn là sưu tập tem à Anna?)
No. My hobby is taking photos.
(Không. Sở thích của tôi là chụp ảnh.)
3. What is Matt doing?
(Matt đang làm gì?)
Where are you Matt?
(Con đang ở đâu vậy Matt?)
I’m here. I’m in my bedroom, mom.
(Con đây. Con đang ở trong phòng ngủ đây mẹ.)
I’m watching TV. I don’t have to do homework today.
(Con đang xem tivi. Hôm nay con không phải làm bài tập về nhà.)
Okay, you can watch TV in 30 minutes.
(Được rồi con có thể xem TV trong 30 phút thôi nhé.)
Yes, Mom. Thank you.
(Vâng thưa mẹ. Cảm ơn mẹ.)
4. What is Emma’s aunt’s job?
(Công việc của cô của Emma là gì?)
This is a picture of my family.
(Đây là hình ảnh gia đình tôi.)
Who is that? The woman who wears a yellow dress?
(Ai kia? Người phụ nữ mặc váy màu vàng ấy?)
This is my aunt. She is so beautiful.
(Đó là cô của tôi. Cô ấy đẹp lắm.)
Yes. She looks like a singer.
(Chuẩn. Trông cổ như ca sĩ ấy nhờ.)
No. She is a nurse. She works at a hospital near my house.
(Không phải. Cô ấy là y tá. Cô ấy làm việc ở bệnh viện gần nhà tôi.)
I see.
(Tôi biết rồi.)
Lời giải:
1 – b |
2 – c |
3 – c |
4 – c |