Trả lời Listening 1 Mini test 3 – Mini test 3 (trang 112) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Listen and tick (v)
(Nghe và tick (v).)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
1. What happened to Tim?
(Chuyện gì đã xảy ra với Tim?)
Did you go for a picnic yesterday Halinh?
(Hôm qua bạn có đi dã ngoại Hạ Linh không?)
Yes, I did. It was great.
(Vâng, tôi đã làm vậy. Nó thật tuyệt.)
I didn’t see you there.
(Tôi không thấy bạn ở đó.)
What happened to you?
(Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)
I had a cold so I couldn’t go.
(Tôi bị cảm nên không thể đi được.)
2. What does Rita like to do in her leisure time?
(Rita thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Do you like watching videos in leisure time, Rita?
(Bạn có thích xem video lúc rảnh rỗi không, Rita?)
No, I don’t. It’s boring.
(Không, tôi không. Thật là nhàm chán.)
What do you like to do Rita?
(Bạn thích làm gì Rita?)
I like playing piano.
(Tôi thích chơi piano.)
3. What pet is Tommy reading?
(Tommy đang đọc cuốn sách gì?)
What are you doing Tommy?
(Bạn đang làm gì vậy Tommy?)
I’m reading about pets.
(Tôi đang đọc về thú cưng.)
Come and see.
(Hãy đến mà xem.)
It’s so lovely.
(Nó rất đáng yêu.)
What animal is this?
(Đây là con vật gì?)
It’s a hamster.
(Đó là một con hamster.)
4. What did Bill do?
(Bill đã làm gì?)
What happened to Bill?
(Chuyện gì đã xảy ra vậy Bill?)
I hurt my leg. Did you ride your bike too fast?
(Tôi đau chân. Bạn đã đi xe đạp quá nhanh?)
No. I climbed the tree and fell down.
(Không. Tôi trèo lên cây và ngã xuống.)
5. What should Lucy do?
(Lucy nên làm gì?)
Where did you go Lucy?
(Cậu đã đi đâu thế Lucy?)
I go to the beach.
(Tôi đi đến bãi biển.)
You should protect the skin.
(Bạn nên bảo vệ làn da.)
You should get a sunburn.
(Bạn sẽ bị cháy nắng.)
Oh I see.
(Ồ tôi hiểu rồi.)
Lời giải:
1. C |
2. C |
3. B |
4. B |
5. C |