Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Câu 5 Lesson 3 – Unit 14 (trang 126) Tiếng Anh 5...

Câu 5 Lesson 3 – Unit 14 (trang 126) Tiếng Anh 5 – Phonics Smart: Listen and complete. (Nghe và hoàn thành.) Alice: My tent is ______. What should I do now? Bill: Don’t worry. We can _____ our tent. Alice: Thanks

Lời giải Câu 5 Lesson 3 – Unit 14 (trang 126) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

a.

Alice: My tent is ______. What should I do now?

Bill: Don’t worry. We can _____ our tent.

Alice: Thanks. That’s a great idea.

b.

Helen: Ouch. The parrot _____ me.

Man: Oh no. Are you hurt?

Helen: Yes. What should I do now?

Man: You ______ put on this crea, It ‘s very good.

c.

Tom: Oops. I _____ the ______.

What should we do now?

Emma: Don’t worry. We _____ use this map instead.

Tom: Is that ok? I don’t know how to use it.

Emma: Don’t worry. I’ll show you.

d.

Nick: Look. This clock doesn’t work.

Pat: Let me see… Oh. It may be out of ______.

Nick: Oh. I don’t have any batteries here.

What should we do now?

Pat: I’ll _____ one for you.

Nick: Thanks.

Hướng dẫn:

Bài nghe:

a.

Alice: My tent is full. What should I do now?

(Lều của tôi chật mất rồi. Tôi nên làm gì bây giờ?)

Bill: Don’t worry. We can share our tent.

(Đừng lo lắng. Chúng ta có thể chia sẻ lều của mình.)

Alice: Thanks. That’s a great idea.

(Cảm ơn. Ý hay đó.)

b.

Helen: Ouch. The parrot bit me.

(Ối. Con vẹt cắn tôi.)

Man: Oh no. Are you hurt?

(Ồ không. Bạn đau không?)

Helen: Yes. What should I do now?

(Vâng. Tôi nên làm gì bây giờ?)

Man: You should put on this crea, It ‘s very good.

(Bạn nên bôi loại kem này. Nó rất tốt.)

c.

Tom: Oops. I forgot the compass.

(Ồ. Tôi quên la bàn.)

What should we do now?

(Chúng ta nên làm gì bây giờ?)

Emma: Don’t worry. We can use this map instead.

(Đừng lo lắng. Thay vào đó chúng ta có thể sử dụng bản đồ này.)

Tom: Is that ok? I don’t know how to use it.

(Thế được không? Tôi không biết cách sử dụng nó.)

Emma: Don’t worry. I’ll show you.

(Đừng lo lắng. Tôi sẽ cho bạn thấy.)

d.

Nick: Look. This clock doesn’t work.

(Nhìn kìa. Đồng hồ này không hoạt động.)

Pat: Let me see… Oh.

(Để tôi xem…Ồ.)

It may be out of batteries.

(Có thể nó hết pin.)

Nick: Oh. I don’t have any batteries here.

(Ồ. Tôi không có pin ở đây.)

What should we do now?

(Chúng ta nên làm gì bây giờ?)

Pat: I’ll buy one for you.

(Tôi sẽ mua một cái cho bạn.)

Nick: Thanks.

(Cảm ơn.)

Lời giải:

a. full, share

b. bit, should

c. forgot, compass, can

d. baterry, buy