Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Câu 5 Lesson 3 – Unit 13 (trang 118) Tiếng Anh 5...

Câu 5 Lesson 3 – Unit 13 (trang 118) Tiếng Anh 5 – Phonics Smart: Listen and circle. (Lắng nghe và khoanh tròn. )

Đáp án Câu 5 Lesson 3 – Unit 13 (trang 118) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Listen and circle.

(Lắng nghe và khoanh tròn.)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

a.

Hi Lucy, it’s time for summer.

(Lucy này, màu hè đến rồi đấy.)

Will you visit your hometown this summer?

(Bạn sẽ về thăm quê hương vào mùa hè này chứ?)

No, I won’t. I will travel to Paris with my family.

(Không, tôi sẽ không. Tôi sẽ đi du lịch tới Paris cùng gia đình.)

That’s so great.

(Điều đó thật tuyệt vời.)

b.

My parents love traveling. They will go to London this summer.

(Bố mẹ tôi thích đi du lịch. Họ sẽ tới London vào mùa hè này.)

What will you do there?

(Bạn sẽ làm gì ở đó?)

We will go sightseeing and take a lot of photos of this beautiful city.

(Chúng ta sẽ đi tham quan và chụp thật nhiều ảnh về thành phố xinh đẹp này.)

c.

Where will you go this holiday Sue?

(Kỳ nghỉ lễ này bạn sẽ đi đâu Sue?)

I think I will go to Sydney to visit my aunt.

(Tôi nghĩ tôi sẽ tới Sydney để thăm dì tôi.)

There will be a firework Festival at that time.

(Lúc đó sẽ có lễ hội pháo hoa.)

Will you watch the fireworks there?

(Bạn sẽ xem pháo hoa ở đó chứ?)

Of course.

(Tất nhiên rồi.)

d.

What will you do this weekend Tom?

(Cuối tuần này bạn sẽ làm gì Tom?)

I think I will go to the mountain with my father.

(Tôi nghĩ tôi sẽ lên núi với bố tôi.)

Will you go hiking?

(Bạn sẽ đi leo núi chứ?)

No, I won’t. I will climb the mountain.

(Không, tôi sẽ không. Tôi sẽ leo núi.)

Oh I love climbing the mountain too.

(Ôi tôi cũng thích leo núi lắm.)

e.

What will the weather be like tomorrow?

(Thời tiết ngày mai như thế vào ngày mai?)

There will be ice and snow.

(Sẽ có băng và tuyết.)

What about going skiing?

(Còn việc đi trượt tuyết thì sao?)

But I don’t know how to ski.

(Nhưng tôi không biết trượt tuyết.)

Let’s go ice skating.

(Hãy đi trượt băng nào.)

Okay, it will be fun.

(Được rồi, nó sẽ rất vui.)

Lời giải:

a. No, she won’t.

b. Yes, they will.

c. Yes, she will.

d. No, he will.

e. No, they won’t