Hướng dẫn giải Câu 5 Lesson 1 – Unit 6 (trang 50) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Tham khảo: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Look at the table. Listen and tick (v).
(Nhìn vào bảng. Nghe và đánh dấu (v).)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
a. Were you at home yesterday, Tommy?
(Hôm qua bạn có ở nhà không, Tommy?)
Yes, I was. I watched cartoons.
(Đúng. Tôi đã xem phim hoạt hình.)
I watched cartoons with my brother too. Then, we play hide and seek in the garden.
(Tôi cũng xem phim hoạt hình với anh trai tôi. Sau đó, chúng tôi chơi trốn tìm trong vườn.)
b. Look, Ha Linh is playing the piano.
(Nhìn kìa, Hạ Linh đang chơi piano.)
She also played the piano yesterday.
(Cô ấy cũng chơi piano ngày hôm qua.)
She plays so well.
(Cô ấy chơi rất hay.)
Right.
(Đúng vậy.)
c. See. Rosy and Linda. Are they cleaning the window?
(Họ đang lau cửa sổ phải không?)
No, they aren’t. They cleaned the windows yesterday. Now they are practicing singing for the English event next week. Oh, I can see them now.
(Không. Họ đã lau cửa sổ ngày hôm qua rồi. Bây giờ họ đang luyện hát cho sự kiện Tiếng Anh vào tuần tới. Ồ, tôi thấy họ rồi.)
d. Hi Lucy.
(Chào Lucy.)
Hi Tim. Where were you this morning?
(Chào Tim. Bạn đã ở đâu sáng nay thế?)
I was at home and help my mom clean the windows.
(Tôi ở nhà giúp mẹ lau cửa sổ.)
Do you want to play drums with me now?
(Bây giờ bạn có muốn chơi trống với tôi không?)
I played the drums yesterday. Now I want to watch cartoons.
(Hôm qua tôi đã chơi trống rồi. Bây giờ tôi muốn xem phim hoạt hình.)
e. Do you see where Bill is?
(Bạn có thấy Bill ở đâu không?)
He is in the bedroom.
(Anh ấy đang ở trong phòng ngủ.)
What is he doing? Is he doing homework?
(Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang làm bài tập về nhà phải không?)
No he isn’t, he is playing with his favorite toy car.
(Không, không phải đâu, anh ấy đang chơi với chiếc xe đồ chơi yêu thích của mình.)
Oh, he fixed it yesterday.
(Ồ, anh ấy đã sửa nó ngày hôm qua.)
That sounds great.
(Nghe tuyệt đó.)
Lời giải: