Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Câu 3 Review 1 – Review 1 (trang 30) Tiếng Anh 5...

Câu 3 Review 1 – Review 1 (trang 30) Tiếng Anh 5 – Phonics Smart: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)

Trả lời Câu 3 Review 1 – Review 1 (trang 30) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

a. How does Ha Linh practice English?

(Hà Linh luyện tiếng Anh như thế nào?)

Do you sing the song in English songs, Ha Linh?

(Bạn có hát bài hát tiếng Anh không, Hà Linh?)

No, I don’t.

(Không, tôi không.)

How do you practice English?

(Bạn luyện tập tiếng Anh như thế nào?)

I usually text in English and I have some foreign friends, and I usually text them in English. I learn a lot from them.

(Tôi thường nhắn tin bằng tiếng Anh và tôi có một số người bạn nước ngoài, và tôi thường nhắn tin cho họ bằng tiếng Anh. Tôi học được rất nhiều từ họ.)

That is the good way.

(Đó là cách hay.)

Sure.

(Chắc chắn rồi.)

b. Whose scarf is it?

(Chiếc khăn quàng cổ của ai thế?)

I see a purple scarf in the art room.

(Tôi nhìn thấy một chiếc khăn màu tím trong phòng mỹ thuật.)

Is it Alice’s?

(Có phải của Alice không?)

No, it is not hers. Alice’s scarf is pink.

(Không, nó không phải của cô ấy. Khăn của cô ấy có màu hồng.)

Is it Sally’s?

(Có phải của Sally không?)

No. Sally’s scarf is blue.

(Không. Khăn quàng cổ của Sally màu xanh.)

This purple scarf is Emma’s.

(Chiếc khăn màu tím này là của Emma.)

c. Who is Helen’s father?

(Cha của Helen là ai?)

Look at the TV’s ads.

(Nhìn vào quảng cáo của TV kìa.)

This is my favorite program, “The kind people”

(Đây là chương trình yêu thích của tôi, chương trình “Người tốt”.)

Do you see Helen’s father?

(Bạn có thấy bố của Helen không?)

Helen’s father? Oh I don’t know him. The man stops the fire, right? He’s brave!

(Bố của Helen? Ồ, tôi không biết chú ây. Người dập lửa phải không? Chú ấy dũng cảm thật đó!)

No, he isn’t. He grows fruit and vegetables.

(Không. Chú ấy ấy trồng trái cây và rau quả.)

Ah, I remember. Then he gives them to many poor people. He’s very kind.

(Ồ tôi nhớ rối. Sau đó chú ấy tặng nó cho nhiều người nghèo. Thật tốt bụng!)

Right. (Đúng vậy.)

d. What is Tommy’s favourite subject ?

(Môn học yêu thích của Tommy là gì?)

Do you like science or math?

(Bạn thích khoa học hay toán học?)

I like math because I think it’s easy.

(Tôi thích môn toán vì tôi nghĩ nó dễ.)

What about IT?

(Còn tin học thì sao?)

I don’t enjoy IT because it’s difficult. Is IT your favorite subject?

(Tôi không thích tin học vì nó khó. Nó có phải là môn học yêu thích của bạn không?)

Yes, It is. It’s exciting and it helps us a lot in life.

(Có Thật thú vị và nó giúp ích cho chúng ta rất nhiều trong cuộc sống.)

Lời giải:

a. B

b. A

c. B

d. A