Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Câu 3 Lesson 2 – Unit 14 (trang 124) Tiếng Anh 5...

Câu 3 Lesson 2 – Unit 14 (trang 124) Tiếng Anh 5 – Phonics Smart: Listen and complete. (Nghe và hoàn thành.) Lucy will __study insects__ next week. Dan can __________. c. Sue has to _______. d. The girl will _________ at the campsite

Hướng dẫn giải Câu 3 Lesson 2 – Unit 14 (trang 124) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

a. Lucy will __study insects__ next week.

b. Dan can __________.

c. Sue has to _______.

d. The girl will _________ at the campsite.

e. Bill won’t _________.

Hướng dẫn:

Bài nghe:

a.

I will go to the zoo.

(Tôi sẽ đi đến sở thú.)

What will you do next weekend Lucy?

(Cuối tuần tới bạn sẽ làm gì Lucy?)

I will study insects in the forest with my father.

(Tôi sẽ nghiên cứu côn trùng trong rừng với bố tôi.)

That’s a great.

(Đó là một điều tuyệt vời.)

b.

Can you make a campfire Dan?

(Bạn có thể đốt lửa trại không Dan?)

No, I can’t. I can set up the tent.

(Không, tôi không thể. Tôi có thể dựng lều.)

Please bring your tent.

(Hãy mang theo lều của bạn.)

c.

I can grill fish. My father taught me grill fish.

(Tôi có thể nướng cá. Bố dạy tôi nướng cá.)

I don’t know how to grill fish.

(Tôi không biết cách nướng cá.)

You have to collect books for me.

(Bạn phải sưu tầm sách cho tôi.)

Okay I can do it.

(Được rồi tôi có thể làm được.)

d.

What can we do at the campsite Ben?

(Chúng ta có thể làm gì ở khu cắm trại Ben?)

Relaxing with yoga at the campsite is interesting. I will do it there.

(Thư giãn với yoga tại khu cắm trại thật thú vị. Tôi sẽ làm điều đó ở đó.)

e.

Can you help me clean up the campsite, Bill?

(Anh có thể giúp em dọn dẹp khu cắm trại được không, Bill?)

Sorry, I’m arranging the bags.

(Xin lỗi, anh đang xếp lại mấy cái túi.)

Oh, I will ask Mom for help.

, thế em nhờ mẹ vậy.)

Mom is busy. She is carrying things to our car.

(Mẹ đang bận. Mẹ đang mang đồ ra xe của chúng ta.)

Okay, I can do it.

(Được rồi, em tự làm vậy.)

Lời giải:

a. Lucy will study insects next week.

(Lucy sẽ nghiên cứu côn trùng vào tuần tới.)

b. Dan can set up the tent.

(Dan có thể dựng lều.)

c. Sue has to collect books.

(Sue phải thu thập sách.)

d.The girl will relax with yoga at the campsite.

(Cô gái sẽ thư giãn với yoga tại khu cắm trại.)

e. Bill won’t clean up the campsite.

(Bill sẽ không dọn dẹp khu cắm trại.)