Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Câu 3 Lesson 1 – Unit 1 (trang 6) Tiếng Anh 5...

Câu 3 Lesson 1 – Unit 1 (trang 6) Tiếng Anh 5 – Phonics Smart: Listen and circle T (True) or F (False). (Nghe và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).) Nick is joining the computer club

Đáp án Câu 3 Lesson 1 – Unit 1 (trang 6) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Listen and circle T (True) or F (False).

(Nghe và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)

a. Nick is joining the computer club. => T

(Nick đang tham gia câu lạc bộ máy tính.)

b. Tim wants to join the reading club and art club.

(Tim muốn tham gia câu lạc bộ đọc sách và câu lạc bộ nghệ thuật.)

c. The English club is next to the dancing club.

(Câu lạc bộ tiếng Anh ở cạnh câu lạc bộ khiêu vũ.)

d. Sue goes to the cooking club at weekends.

(Sue đến câu lạc bộ nấu ăn vào cuối tuần.)

e. Rita likes the sports club.

(Rita thích câu lạc bộ thể thao.)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

a. Where is Nick?

(Nick ở đâu?)

He’s in the computer room.

(Anh ấy đang ở trong phòng máy tính.)

Is he playing game?

(Anh ấy đang chơi game à?)

No. He is sending an email. He’s in the computer club.

(Không. Anh ấy đang gửi email. Anh ấy ở trong câu lạc bộ máy tính.)

b.

Where are you going Tim?

(Em đi đâu vậy Tâm?)

I am going to the library. I join the reading clubs.

(Tôi đang đi đến thư viện. Tôi tham gia câu lạc bộ đọc sách.)

Great! Can I join the club with you?

(Tuyệt vời! Tôi có thể tham gia câu lạc bộ với bạn không?)

How about the Art club?

(Còn câu lạc bộ Mỹ thuật thì sao?)

I can go to the reading club after the Art Club.

(Tôi có thể đến câu lạc bộ đọc sách sau câu lạc bộ Nghệ thuật.)

Okay.

(Được.)

c.

Where is the English Club?

(Câu lạc bộ tiếng Anh ở đâu?)

It is next to the gym.

(Nó nằm cạnh phòng tập thể dục.)

I see. The English Club is over there.

(Tôi thấy. Câu lạc bộ tiếng Anh ở đằng kia.)

It is opposite the dancing club.

(Nó nằm đối diện với câu lạc bộ khiêu vũ.)

d.

Do you usually go to the Art club at the weekends?

(Bạn có thường đến câu lạc bộ nghệ thuật vào cuối tuần không?)

No, I don’t. I usually go to the cooking club.

(Không, tôi không. Tôi thường đến câu lạc bộ nấu ăn.)

That sounds great! What can you cook? I can cook soup.

(Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có thể nấu món gì? Tôi có thể nấu súp.)

e.

I like reading books in my free time. What do you like doing in your free time, Tim?

(Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi, Tim?)

I like playing basketball and badminton.

(Tôi thích chơi bóng rổ và cầu lông.)

Sport helps us to be strong.

(Thể thao giúp chúng ta khỏe mạnh hơn.)

Do you want to join the sports club with me?

(Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ thể thao với tôi không?)

Yes, of course.

(Vâng tất nhiên.)

Lời giải:

a. T

b. T

c. F

d. T

e. T