Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Câu 2 Lesson 3 – Unit 9 (trang 82) Tiếng Anh 5...

Câu 2 Lesson 3 – Unit 9 (trang 82) Tiếng Anh 5 – Phonics Smart: Listen and tick (V) or cross (X). (Nghe và đánh dấu (V) hoặc gạch chéo (X)

Giải chi tiết Câu 2 Lesson 3 – Unit 9 (trang 82) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Listen and tick (V) or cross (X).

(Nghe và đánh dấu (V) hoặc gạch chéo (X).)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

a.

Hi Tommy, where did you go last weekend?

(Chào Tommy, cuối tuần trước bạn đã đi đâu?)

I went on Safari with my friend. It was reaaly fun.

(Tôi đã đến safari với bạn tôi. Vui lắm đấy.)

What did you do there?

(Bạn đã làm gì ở đó?)

We saw a lot of animals there. We played a lot, laughed a lot and took a lot of photos, too.

(Chúng tôi đã thấy rất nhiều động vật ở đó. Chúng tôi đã chơi rất nhiều, cười rất nhiều và cũng chụp rất nhiều ảnh.)

b.

Hey Lucy. Is it the pictures you bought in the souvenir shop?

(Này Lucy. Đó có phải là những bức tranh bạn mua ở cửa hàng lưu niệm không?)

No it isn’t. I bought it in the bookshop near my school.

(Không phải.. Tôi mua nó ở hiệu sách gần trường. Thực sao? Nó đẹp thật đó.)

Really? It is very nice. I want to buy one for my sister.

(Thực sự, nó rất đẹp. Mình muốn mua một cái cho chị gái mình.)

Sound nice.

(Nghe tuyệt đó.)

c.

What are you doing Tim?

(Bạn đang làm gì vậy Tim?)

I am writing a report on the trip to the museum last Saturday.

(Tôi đang viết báo cáo về chuyến đi tới bảo tàng vào thứ bảy tuần trước.)

Have you had a good trip?

(Bạn đã có một chuyến đi vui vẻ chứ?)

It was really nice.

(Nó thật sự rất tuyệt.)

d.

What are you doing?

(Bạn đang làm gì thế?)

I’m reading a tour to the beach. My mother booked it yesterday. We are going to Beach in the north of England next month.

(Tôi đang đọc về một chuyến du lịch đến bãi biển. Mẹ tôi đã đặt ngày hôm qua. Chúng tôi sẽ đến bãi biển ở phía bắc nước Anh vào tháng tới.)

That sounds great.

(Nghe có vẻ tuyệt vời đó.)

I can’t wait to go there.

(Tôi nóng lòng muốn đến đó lắm luôn.)

e.

What are you doing there?

(Bạn đang làm gì ở đó vậy?)

I’m waiting for the bus.

(Tôi đang đợi xe buýt.)

Where are you going?

(Bạn đi đâu thế?)

I am going to my grandma’s house.

(Tôi đang đi đến nhà bà tôi.)

Lời giải:

a. ✓

b. X

c. ✓

d. X

e. ✓