Hướng dẫn giải Câu 2 Lesson 2 – Unit 6 (trang 52) – Tiếng Anh 5 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen and tick.
(Nghe và tick.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
a. You aren’t watching cartoons today. You are so hard-working.
(Hôm nay con không xem hoạt hình này. Con thật chăm chỉ.)
Yes, I’m brushing my shoes. They are dirty. It was rainy yesterday.
(Vâng, con đang đánh giày. Chúng bẩn quá. Hôm qua trời mưa.)
Oh, do you need help?
(Ồ, con có cần giúp gì không?)
No, thanks dad. I can do that.
(Không bố ạ. Con tự làm được.)
b. Where are you going?
(Con đi đâu vậy?)
I am going to the park, Mom.
(Con đang đi đến công viên mẹ ạ.)
But you have to do your homework and fix your bike.
(Nhưng con phải làm bài tập về nhà và sửa xe đạp mà.)
I finished my homework yesterday and dad fixed my bike.
(Hôm qua con đã làm xong bài tập về nhà và bố đã sửa xe đạp cho con rồi ạ.)
Ah, you can go now.
(À, thế thì con đi được rồi.)
Thanks mom.
(Cảm ơn mẹ.)
c. Hi Matt, do you want to collect stamps with me?
(Xin chào Matt, bạn có muốn sưu tập tem với tôi không?)
No I don’t. I am baking a cake.
(Không. Tôi đang nướng bánh.)
Wow, it looks good. Can you teach me how to bake?
(Uầy, trông tuyệt ghê. Bạn có thể dạy tôi cách làm bánh được không?)
Yes of course. It is easy.
(Được chứ. Dễ lắm.)
d. Where were you yesterday, Tim?
(Hôm qua bạn đã ở đâu vậy Tim?)
I was at the shop. I saved money to get a gift for my mother.
(Tôi đã ở cửa hàng. Tôi tiết kiệm tiền để mua quà cho mẹ.)
Oh that’s good, but remember to skip rope. It’s PE test.
(Ồ hay đó. Nhưng nhớ nhảy dây nha. Đó là bài kiểm tra môn thể dục đấy.)
No, that is not my PE test. Mine is playing badminton.
(Không, đó không phải là bài kiểm tra thể dục của tôi. Của tôi là chơi cầu lông cơ.)
Ah I see. Try your best.
(Ồ tôi hiểu rồi. Cố lên nha.)
Lời giải:
a. B |
b. A |
c. B |
d. A |