Lời giải D Câu 8 Lesson 1 – Unit 2 (trang 20) – Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Lời giải:
1. Christmas |
2. New Year’s Eve |
3. Teacher’s Day |
4. Halloween |
1.
Tom: Yay! Today is Children’s Day!
(Tuyệt! Hôm nay là tết thiếu nhi!)
Ben: I want some candy today.
(Mình muốn vài chiếc kẹo.)
Lucy: Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?
(Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?)
Ben: Oh, it’s Christmas because I get lots of candy on that day.
(Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.)
Lucy: Yum!
(Tuyệt!)
2.
Ben: And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?
(Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là tết thiếu nhi không?)
Lucy: No.
(Không phải.)
Ben: Is it Teachers’ Day?
(Thế có phải là ngày nhà giáo không?)
Lucy: No. It’s New Year’s Eve. I go to bed late that night.
(Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.)
Ben: Oh, OK.
(Ồ, được rồi.)
3.
Ben: Tom, we’re talking about our favorite holidays.
(Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.)
Tom: Oh, nice.
(Ồ, tuyệt.)
Lucy: What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
Tom: Oh, it’s Teachers’ Day.
(Ồ, đó là ngày nhà giáo .)
Ben: Really? Wow.
(Thật hả? Wow.)
4.
Tom: Hey, Alfie. What about you?
(Alfie. Bạn thì sao?)
Alfie: Huh?
(Hả?)
Tom: What’s your favotite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
Alfie: Oh, easy. It’s Halloween because I can wear funny clothes,
(Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.)
Everyone: Haha. Oh, Alfie.
(Ha ha. Ôi, Alfie à.)