Hướng dẫn giải D 1 Lesson 3 – Unit 7 (trang 98) – Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Hi, Alfie. What are you doing?
(Chào, Alfie. Bạn đang làm gì?)
Alfie: Hi, Mrs. Brown. Mr. Brown and I are cooking and baking.
(Xin chào, cô Brown. Chú Brown và cháu đang nấu ăn và nướng bánh.)
Mrs. Brown: Will you be a baker in the future, Alfie?
(Bạn sẽ làm thợ làm bánh trong tương lai, Alfie?)
Alfie: No, I won’t. I can’t bake well.
(Không. Mình không giỏi nướng bánh.)
Mr. Brown: Oh, I need to buy some oil. Can you finish this, Alfie?
(Ồ, mình cần mua dầu. Bạn có thể kết thúc nó không, Alfie?)
Alfie: Sure, Mr. Brown.
(Chắc chắn rồi, chú Brown.)
2.
Mrs. Brown: What are you doing?
(Con đang làm gì thế?)
Lucy: I’m drawing my favorite thing for homework. It’s my piano.
(Con đang vẽ đồ vật mà con thích cho bài tập. Nó là đàn piano.)
Mrs. Brown: Will you be a piano player in the future?
(Con sẽ là người chơi piano trong tương lai phải không?)
Lucy: Yes, I will. I love music.
(Vâng. Con thích âm nhạc.)
3.
Mrs. Brown: Are you doing your homework?
(Con đang làm bài tập à?)
Ben: Yes, Mom. I’m writing about zoo animals.
(Đung, mẹ. Con đang viết về động vật trong vườn thú.)
Mrs. Brown: Will you be a zookeeper in the future?
(Con sẽ làm người giữ vườn thú trong tương lai à?)
Ben: No, I won’t. I don’t like science.
(Không. Con không thích khoa học.)
4.
Mrs. Brown: What are those books, Tom?
(Những quyển sách kia là gì, Tom?)
Tom: They’re about science and art, Mom. They’re really interesting.
(Chúng về khoa học và mỹ thuật, mẹ. Chúng thật sự thú vị.)
Mrs. Brown: Really? Will you be a scientist in the future?
(Thật sao? Con sẽ là nhà khoa học trong tương lai à?)
Tom: Yes, I will. I love science.
(Đúng. Con yêu khoa học.)
…
Alfie: The cake’s ready!
(Bánh ngọt đã sẵn sàng!)
Mr. Brown: Alfie, this isn’t a cake!
(Alfie, đây không phải là bánh!)
Everyone: Arrgh!