Trả lời Câu 3 Review (Units 5 – Review (Units 5-8) (trang 120) – Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start. Tham khảo: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen and tick the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu vào ô. Có một ví dụ.)
Hướng dẫn:
Bài nghe :
1.
Laura: I feel really weak.
(Tôi cảm thấy mệt quá.)
B: Oh no. You should take a hot bath.
(Ồ không. Bạn nên đi tắm đi.)
2.
A: Are you baking a cake, Tim?
(Bạn đang nướng bánh à, Tim?)
Tim: I’m baking cupcakes. Are there any eggs at home?
(Tôi đang nướng bánh cupcake. Nhà có trứng không?)
A: Yes. How many eggs do you need?
(Vâng. Bạn cần bao nhiêu quả trứng?)
Tim: Four. I also need butter and flour.
(Bốn. Tôi cũng cần bơ và bột mì.)
A: Ok. I’ll go to the store and buy some.
(Được rồi. Tôi sẽ đến cửa hàng và mua một ít.)
3.
A: Hey, Lily. What would you like to be when you grow up?
(Này, Lily. Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?)
Lily: That’s easy. I’d like to be an actor.
(Dễ thôi. Tôi muốn trở thành một diễn viên.)
A: That’s a cool job!
(Đó là một công việc tuyệt vời!)
Lily: Yes. I think so, too.
(Vâng. Tôi cũng nghĩ thế.)
4.
Betty: It’s raining a lot.
(Trời đang mưa rất nhiều.)
Kelvin: Yeah. I’m going to the beach tomorrow. I hope it’s warm and dry.
(Vâng. Ngày mai tôi sẽ đi đến bãi biển. Tôi hy vọng nó ấm áp và khô ráo.)
Betty: I hope so, too.
(Vâng. Ngày mai tôi sẽ đi đến bãi biển. Tôi hy vọng nó ấm áp và khô ráo.)
Kelvin: You should come, Betty.
(Bạn nên đến đây, Betty.)
5.
Dad: What’s wrong, Charlie?
(Có chuyện gì vậy Charlie?)
Charlie: I feel sleepy.
(Con cảm thấy buồn ngủ.)
Dad: It’s very late. You know? Go to your room and get into bed.
(Đã muộn lắm rồi. Con biết mà ? Đi vào phòng của con và lên giường.)
Charlie: Yes, dad.
(Vâng thưa bố.)
Lời giải:
1. b |
2. c |
3. c |
4. c |
5. B |