Đáp án Câu 4 Lesson 3 – Unit 14 (trang 28, 29) – Tiếng Anh 5 Global Success. Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Read and circle.
(Nghe và khoanh.)
Peter’s healthy lifestyle
Peter loves staying healthy. He eats healthy food every day. For breakfast, he usually eats an egg sandwich and some fresh fruit. For lunch and dinner, he likes fish and vegetables. Peter drinks lots of water and fresh juice.
He really enjoys apple juice. He gets up early and never goes to bed late. He exercises every morning. He does judo on Tuesdays and Thursdays. He is very strong and active. Peter is a super healthy kid, and he sets a great example for all of us.
1. Peter eats healthy food like fish and ______.
a. vegetables
b. ice cream
c. chips
2. Peter drinks _______water and fresh juice.
a. some
b. lots of
c. little
3. He exercises _______.
a. every week
b. every Saturday
c. every day
4. He does judo ______.
a. once a week
b. twice a week
c. three times a week
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Lối sống lành mạnh của Peter
Peter thích giữ sức khỏe. Anh ấy ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày. Bữa sáng, anh thường ăn bánh mì kẹp trứng và một ít trái cây tươi. Bữa trưa và bữa tối, anh ấy thích cá và rau. Peter uống nhiều nước và nước trái cây tươi.
Anh ấy thực sự thích nước táo. Anh ấy dậy sớm và không bao giờ đi ngủ muộn. Anh ấy tập thể dục vào mỗi buổi sáng. Anh ấy tập judo vào thứ Ba và thứ Năm. Anh ấy rất mạnh mẽ và năng động. Peter là một đứa trẻ siêu khỏe mạnh và cậu ấy là tấm gương tuyệt vời cho tất cả chúng ta.
1. Peter ăn thực phẩm lành mạnh như cá và ______.
a. rau
b. kem
c. khoai tây chiên
2. Peter uống _______nước và nước trái cây tươi.
a. một số
b. nhiều
c. ít
3. Anh ấy tập thể dục _______.
a. mỗi tuần
b. mỗi thứ bảy
c. Hằng ngày
4. Anh ấy tập judo ______.
a. mỗi tuần một lần
b. hai lần một tuần
c. ba lần một tuần
Lời giải:
1. a |
2. b |
3. c |
4. b |