Trả lời Câu 3 Lesson Two – Fluency time! 1 (trang 29) – Tiếng Anh 5 Family and Friends.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the mind map about healthy foods.
(Hoàn thành sơ đồ tư duy về đồ ăn tốt cho sức khỏe.)
Lời giải:
– Fruit: apple, orange, grape,…
(Hoa quả: táo, cam, nho,…)
– Vegetables: potato, cauliflower, onion,…
(Rau cú: khoai tây, súp lơ, hành tây,…)
– Grains: rice, cereal, bread,…
(Ngũ cốc: gạo, ngũ cốc, bánh mì,…)
– Dairy: milk, yogurt, cheese,…
(Chế phẩm từ sữa: sữa, sữa chua, phô mai…)