Lời giải Câu 3 Lesson One – Fluency time! 1 (trang 28) – Tiếng Anh 5 Family and Friends. Tham khảo: Mẫu câu hỏi.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn:
Mẫu câu hỏi:
– What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn gì?)
– Could I have + danh từ chỉ món ăn, pleae?
(Cho tôi món… được không?)
Mẫu câu trả lời:
– Sorry, there isn’t any + danh từ chỉ món ăn.
(Xin lỗi không còn…)
– Of course.
(Tất nhiên rồi.)
Ví dụ:
A: What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn món gì?)
B: Could I have some chicken and rice, please?
(Cho tôi thịt gà và cơm nhé.)
A: Sorry, there isn’t any chicken.
(Xin lỗi nhưng không còn gà ạ.)
B: Ok. Could I have fish and rice, please?
(Vậy thì cho tôi món cá và cơm ạ.)
A: Of course.
(Vâng ạ.)
Lời giải:
B: Could I have some noodles and juice, please?
(Cho tôi chút mì và nước ép nhé.)
A: Sorry, there isn’t any noodles.
(Xin lỗi nhưng không còn mì ạ.)
B: Ok. Could I have a sandwich instead?
(Ồ thế thì đổi cho tôi một chiếc bánh kẹp nhé.)
A: Of course.
(Vâng ạ.)