Hướng dẫn giải Lesson 2 A Unit 3. My friends and I – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start. Hướng dẫn: Noisy (adj): ồn ào.
Câu hỏi/Đề bài:
A. Look, read, and tick ✓ the box.
(Nhìn, đọc và tích ✓ vào ô.)
Hướng dẫn:
1. Noisy (adj): ồn ào
Busy (adj): đông đúc, bận rộn
2. Quiet (adj): yên tĩnh
Noisy (adj): ồn ào
3. Yucky (adj): ghê, tệ
Delicious (adj): ngon
4. Delicious (adj): ngon
Scary (adj): đáng sợ
5. Quiet. (Tên tĩnh.)
Yucky. (Ghê.)
6. Busy. (Đông đúc.)
Scary. (Sợ hãi.)
Lời giải:
1. busy |
2. noisy |
3. yucky |
4. delicious |
5. quiet |
6. scary |