Đáp án Lesson Six 3 Unit 10: What's the matter? – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Write about your healthy habits. Use your notes to help you.
(Viết về những thói quen lành mạnh của bạn. Sử dụng ghi chú để giúp bạn.)
Lời giải:
My healthy habits
Morning Time
When I wake up, I eat yummy breakfast like cereal with milk or toast with jam. It gives me energy! After that, I like to run or jump rope. It’s fun and helps me feel strong.
Lunchtime
For lunch, I eat things like a sandwich with veggies or a bowl of soup. It’s good for my body. After lunch, I take a short nap. It helps me feel rested.
After School
When I get home, I drink fruit juice. It’s tasty and healthy. Then, I like to play soccer, basketball, or tag with my friends. It’s so much fun!
Evening Time
Dinner is my favorite meal! I like to eat chicken, fish, or pasta with vegetables. It makes me grow big and strong. After dinner, I brush my teeth and get ready for bed. I go to sleep at 9 o’clock. It’s important to get lots of sleep to be ready for the next day!
Tạm dịch:
Thói quen lành mạnh của tôi
Buổi sáng
Khi thức dậy, tôi ăn sáng ngon lành như ngũ cốc với sữa hoặc bánh mì nướng với mứt. Nó cung cấp cho tôi năng lượng! Sau đó, tôi thích chạy hoặc nhảy dây. Nó rất vui và giúp tôi cảm thấy khỏe mạnh.
Giờ ăn trưa
Vào bữa trưa, tôi ăn những thứ như bánh sandwich với rau hoặc một bát súp. Nó tốt cho cơ thể tôi. Sau bữa trưa, tôi ngủ trưa một chút. Nó giúp tôi cảm thấy được nghỉ ngơi.
Sau giờ học
Khi về nhà, tôi uống nước ép trái cây. Nó ngon và tốt cho sức khỏe. Sau đó, tôi thích chơi bóng đá, bóng rổ hoặc chơi trò đuổi bắt với bạn bè. Thật vui!
Buổi tối
Bữa tối là bữa ăn yêu thích của tôi! Tôi thích ăn thịt gà, cá hoặc mì ống với rau. Nó giúp tôi phát triển to lớn và khỏe mạnh. Sau bữa tối, tôi đánh răng và chuẩn bị đi ngủ. Tôi đi ngủ lúc 9 giờ. Ngủ thật nhiều để sẵn sàng cho ngày hôm sau!