Giải chi tiết C Unit 4. Our free time activities – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 5 Global Success. Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
1. A: What do you like doing in your free time?
B: I like reading stories.
A: What about you?
B: I like reading stories too.
2. A: Do you like playing the guitar?
B: No, I don’t.
A: What do you do at the weekend?
B: I always play the violin.
3. A: I like going for a walk on Sundays. What do you do at the weekend?
B: I usually go roller skating in the park.
A: I never go skating because I can’t skate.
4. A: I love swimming. Do you like it?
B: Yes, I do. It’s my favorite sport.
A: What do you do in summer?
B: I often swim in the sea.
Tạm dịch:
1. A: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
B: Mình thích đọc truyện.
A: Còn bạn thì sao?
B: Mình cũng thích đọc truyện.
2. A: Bạn có thích chơi guitar không?
B: Không, mình không thích.
A: Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
B: Mình luôn chơi violin.
3. A: Mình thích đi dạo vào Chủ nhật. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
B: Mình thường đi trượt patin trong công viên.
A: Mình không bao giờ đi trượt patin vì mình không biết trượt.
4. A: Mình thích bơi lội. Bạn có thích không?
B: Có, mình thích. Đó là môn thể thao yêu thích của mình.
A: Bạn làm gì vào mùa hè?
B: Mình thường bơi ở biển.
Lời giải: