Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Sách bài tập Tiếng Anh 5 - Global Success C Unit 16. Seasons and the weather – Học kì 2 Sách...

C Unit 16. Seasons and the weather – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh 5 – Global Success: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn. ) How’s the weather in Ha Noi in spring? It’s sunny and warm. It’s sunny and humid

Giải chi tiết C Unit 16. Seasons and the weather – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh 5 Global Success. Hướng dẫn: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

1. How’s the weather in Ha Noi in spring?

a. It’s sunny and warm.

b. It’s sunny and humid.

2. How’s the weather in Ho Chi Minh City in the dry season?

a. It’s sunny and dry.

b. It’s sunny and hot.

3. What does she usually wear in Ha Noi in spring?

a. Jeans and a blouse.b. A skirt and a blouse.

4. What does he usually wear in New York in summer?

a. Shorts and a T-shirt.

b. Trousers and a shirt.

Hướng dẫn:

Bài nghe:

1. A: Where are you? (Bạn ở đâu?) B: I’m in Hanoi. (Tôi ở Hà Nội.) A: How’s the weather there? (Thời tiết ở đó thế nào?) B: It’s sunny and warm. It’s spring here. (Trời nắng và ấm. Hiện đang là mùa hè ở đây.)

2. A: How many seasons are there in Ho Chi Minh City? (Có bao nhiêu mùa ở Thành phố Hồ Chí Minh.) B: Two, the dry and the rainy seasons. (Hai, mùa khô và mùa mưa.) A: How’s the weather in the dry season? (Mùa khô thì thời tiết như thế nào?) B: It’s sunny and hot. (Trời nắng và nóng.)

3. A: It’s a nice day in Hanoi because it’s spring. (Hôm nay trời đẹp ở Hà Nội vì đang là mùa xuân.) B: Yes, spring is lovely. (Đúng vậy, mùa xuân thật dễ chịu.) A: What do you usually wear in spring? (Bạn thường mặc gì vào mùa xuân?) B: A skirt and a blouse. (Một chiếc váy và một chiếc áo cánh.)

4. A: It’s summer in New York now. (Đang là mùa hè ở New York.) B: How’s the weather? (Thời tiết như thế nào?) A: It’s sunny and warm. (Thời tiết nắng và ấm.) B: What do you usually wear in this season? (Bạn thường mặc gì vào mùa này.) A: Shorts and a T-shirt. (Quần ngắn và áo phông.)

Lời giải: