Trả lời A Try it yourself 4 – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh 5 Global Success. Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
Listen and write. There is an example.
(Nghe và viết. Có một câu mẫu.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
Example:
A: What book is that? (Cuốn sách đó là gì?)
B: It’s Snow White and the Seven Dwarfs. I read it last week. (Đó là “Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn”. Tôi đã đọc nó tuần trước.)
A: How many characters were there in the story? (Có bao nhiêu nhân vật trong câu chuyện?)
B: Seven. Oh, no, eight. There’s Snow White and the Seven Dwarfs. (Bảy. Ồ, không, tám. Có Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn.)
1. A: Where did they live? (Họ sống ở đâu?)
B: They lived in… A village? No, in a forest. They lived in a forest. (Họ sống ở… Một ngôi làng? Không, trong một khu rừng. Họ sống trong một khu rừng.)
2. A: What did Snow White look like? (Bạch Tuyết trông như thế nào?)
B: She was beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
A: Beautiful? (Xinh đẹp?)
B: Yes, she was a beautiful girl. (Vâng, cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
3. A: What did she do every day? (Cô ấy làm gì mỗi ngày?)
B: She cooked meals for the seven dwarfs. (Cô ấy nấu ăn cho bảy chú lùn.)
A: Oh, she was so kind to them. (Ồ, cô ấy thật tử tế với họ.)
4. A: How did she cook? (Cô ấy nấu ăn như thế nào?)
B: She cooked well, very well. (Cô ấy nấu ăn giỏi, rất giỏi.)
B: Great! (Tuyệt vời!)
A: So, what type of story is it? (Vậy, câu chuyện này thuộc loại nào?)
B: It’s a fairy tale, I think. (Đó là một câu chuyện cổ tích, tôi nghĩ vậy.)
A: A fairy tale. Good! (Một câu chuyện cổ tích. Tốt quá!)
Lời giải: