Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Sách bài tập Tiếng Anh 5 - Global Success A Try it yourself 1 – Học kì 1 Sách bài tập...

A Try it yourself 1 – Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh 5 – Global Success: Listen and circle. There is an example. (Nghe và khoanh tròn. Có một câu mẫu. ) This is my friend, Annie. She’s in Grade 5. (Đây là bạn tôi Annie

Lời giải A Try it yourself 1 – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 5 Global Success. Hướng dẫn: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

Listen and circle. There is an example.

(Nghe và khoanh tròn. Có một câu mẫu.)

1.

a. This is my friend, Annie. She’s in Grade 5. (Đây là bạn tôi Annie. Cô ấy học lớp 5.)

b. My name’s Annie. I’m in Grade 5. (Tôi tên là Annie. Tôi học lớp 5.)

c. Annie is my sister. She likes dolphins. (Annie là em gái tôi. Em ấy thích cá voi.)

2.

a. There are 20 dolphins. (Có 20 con cá voi.)

b. Yes, I do. (Có, tôi có.)

c. It’s 99 Oxford Street. (Là số 99 đường Oxford.)

3.

a. He’s Japanese. (Anh ấy là người Nhật.)

b. He likes orange. (Anh ấy thích cam.)

c. He’s helpful. (Anh ấy được việc.)

4.

a. She likes going for a walk. (Cô ấy thích đi bộ.)

b. She is watching a cartoon. (Cô ấy thích xem một bộ hoạt hình.)

c. She has a lot of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn.)

5.

a. Because l’d like to teach children. (Bởi vì tôi muốn dạy trẻ em.)

b. I’m cooking with my sister. (Tôi đang nấu ăn với chị gái tôi.)

c. I’d like to be an artist. (Tôi muốn trở thành một hoạ sĩ.)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

Example. Where were you last summer?

(Ví dụ: Bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái?)

1. Can you tell me about yourself?

(Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)

2. What’s your address?

(Địa chỉ của bạn là gì?)

3. What nationality is he?

(Anh ấy là người nước nào?)

4. What does she like doing in her free time?

(Cô ấy thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)

5. What would you like to be in the future?

(Cô ấy muốn làm nghề gì trong tuơng lai?)

Lời giải: