Trang chủ Lớp 4 Toán lớp 4 Vở thực hành Toán 4 Câu 1 Bài 33 (trang 94) Vở thực hành Toán 4: >,...

Câu 1 Bài 33 (trang 94) Vở thực hành Toán 4: >, a) 98 979 . . . 701 352 651 410 . . . 639 837 4 785 696 . . . 5 460 315 b) 37 020

Lời giải Câu 1 Bài 33: Ôn tập các số đến lớp triệu (tiết 2) (trang 94) – Vở thực hành Toán 4.

Câu hỏi/Đề bài:

> , < , =?

a) 98 979 ……… 701 352

651 410 ……… 639 837

4 785 696 ……….. 5 460 315

b) 37 020 ………. 30 000 + 7 000 + 20

200 895 ……. 200 000 + 900 + 5

8 100 300 ………. 7 000 000 + 900 000

Hướng dẫn:

a)

– Số nào có nhiều chữ số hơn thì lớn hơn

– Nếu hai số có cùng số chữ số thì so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng kể từ trái sang phải.

b) Tính giá trị các biểu thức ở vế phải rồi so sánh hai vế

Lời giải:

a) 98 979 < 701 352

651 410 > 639 837

4 785 696 < 5 460 315

b) 37 020 = 30 000 + 7 000 + 20

200 895 < 200 000 + 900 + 5

8 100 300 > 7 000 000 + 900 000