Giải chi tiết E Lesson 3 – Unit 2 (trang 26) – Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start. Tham khảo: What can you/he/she do? (Bạn/ anh ấy/ cô ấy có thể làm gì?.
Câu hỏi/Đề bài:
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn:
What can you/he/she do? (Bạn/ anh ấy/ cô ấy có thể làm gì?)
I/he/she can + động từ nguyên thể. (Tớ/ anh ấy/ cô ấy có thể làm…)
Lời giải:
1. What can you do?
I can play the piano.
(Bạn có thể làm gì?
Tớ có thể chơi đàn piano.)
2. What can she do?
She can ride a bike.
(Cô ấy có thể làm gì?
Cô ấy có thể đạp xe đạp.)
3. What can they do?
They can do gymnastics.
(Họ có thể làm gì?
Họ có thể tập thể dục dụng cụ.)
4. What can your mom do?
She can drive a car.
(Mẹ của bạn có thể làm gì?
Mẹ của tớ có thể lái xe ô tô.)
5. What can he do?
He can play badminton.
(Anh ấy có thể làm gì?
Anh ấy có thể đánh cầu lông.)
6. What can your dad do?
He can play the guitar.
(Bố của bạn có thể làm gì?
Bố của tớ có thể chơi đàn guitar.)
7. What can they do?
They can play tennis.
(Họ có thể làm gì?
Họ có thể chơi tennis.)
8. What can she do?
She can play drums.
(Cô ấy có thể làm gì?
Cô ấy có thể chơi trống.)