Trả lời D Review and Practice – Unit 8 (trang 118) – Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start. Tham khảo: Cách chơi.
Câu hỏi/Đề bài:
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
Hướng dẫn:
Cách chơi:
Các bạn chơi lần lượt từng hình một theo một vòng như trong ảnh, với hình ảnh có kí hiệu màu tím sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Were/Was+ S + …” và mẫu câu trả lời là “ Yes, S+ was; Yes, S+ were hoặc No, S + wasn’t; No, S+ weren’t.” với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Where were/was + S + …?” và mẫu câu trả lời là “S + was/were + …” với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ nói mẫu câu “ S + was/wasn’t/were/weren’t + …?”
Lời giải:
1. A: Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào hôm qua?)
B: I was at the park. (Tớ đã ở công viên.)
2. A: Were you at the market yesterday? (Bạn có ở chợ vào hôm qua không?)
B: No, I wasn’t. (Không, tớ không có.)
3. I wasn’t scared (Tớ không sợ hãi.)
4. A: Were you at the museum last month? (Bạn có ở bảo tàng vào tháng trước không?)
B: Yes, I was. (Có, tớ có đến.)
5. A: Were you at the school last week? (Bạn có ở trường vào tuần trước không?)
B: No, I wasn’t. (Không, tớ không có.)
6. A: Where were Bob and Lily last weekend? (Bob và Lily đã ở đâu vào cuối tuần trước?)
B: They were at the playground. (Họ đã ở sân chơi.)
7. My friend and I were excited. (Bạn bè của tớ và tớ cảm thấy phấn khích.)
8. A: Where was John last night? (John đã ở đâu vào tối qua?)
B: John was at the mall. (John đã ở trung tâm mua sắm.)
9. A: Were you at the supermarket last Friday? (Bạn có ở siêu thị vào thứ 6 tuần trước không?)
B: Yes, I was. (Có, tớ có đến.)
10. My sister was thirsty. (Chị tớ khát nước.)
11. A: Where was Mary last Sunday? (Mary đã ở đâu vào chủ nhật tuần trước?)
B: Mary was at the movie theater. (Mary đã ở rạp chiếu phim.)
12. John and Mike weren’t hungry. (John and Mike không đói.)