Hướng dẫn giải Bài 4 Review and Practice – Unit 6 (trang 90) – Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start. Tham khảo: Cách chơi.
Câu hỏi/Đề bài:
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
Hướng dẫn:
Cách chơi:
Các bạn chơi lần lượt từng hình một theo một vòng như trong ảnh, với hình ảnh có kí hiệu màu tím sẽ nói mẫu câu “ S + have/ has …” với hình ảnh có kí hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Is he/she …?” và mẫu câu trả lời là “ Yes, he/she is; Yes, they are hoặc No, he/she isn’t. He/ she is.” với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “Do/ Does + S + have …?” và mẫu câu trả lời là “Yes, S do/ does./ No, S don’t/ doesn’t.”
Lời giải:
1. A: Is your sister tall or short? (Chị gái của bạn cao hay thấp?)
B: She’s tall. (Chị ấy cao.)
2. A: My father has a mustache. (Bố tôi có ria mép.)
3. A: Does your sister have long, blond hair? (Em gái của bạn có mái tóc dài, vàng không?)
B: No, she doesn’t. She has short, blond hair. (Không. Em ấy có mái tóc ngắn, vàng.)
4. My cousin has a small nose. (Em họ tôi có cái mũi nhỏ.)
5. My sister has a big mouth. (Chị gái tôi có miệng lớn.)
6. A: Is your grandfather big or slim? (Ông của bạn gầy hay béo?)
B: He’s big. (Ông ấy béo.)
7. A: Does your mother have long, curly hair? (Mẹ của bạn có mái tóc xoăn, dài không?)
B: Yes, she does. (Mẹ tớ có.)
8. A: Is your uncle big or slim? (Chú của bạn gầy hay béo?)
B: He’s slim. (Chú ấy gầy.)
9. My mother has big eyes. (Mẹ tớ có đôi mắt to.)
10. A: Does your sister have short, black hair? (Em gái bạn có mái tóc ngắn, đen không?)
B: No, she doesn’t. She has long, black hair. (Em ấy không. Em ấy có mái tóc dài, đen.)
11. A: Is your father strong or weak? (Bố của bạn khỏe hay yếu.)
B: He’s strong. (Ông ấy khỏe.)
12. A: Does your grandmother have straight, black hair? (Bà của bạn có mái tóc đen, dài không?)
B: No, she doesn’t. She has short, gray hair. (Bà ấy không. Bà ấy có mái tóc bạc, ngắn.)