Giải và trình bày phương pháp giải Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 4 Global Success – Unit 6: Our school facilities – Tiếng Anh 4 Global Success. Từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học….
UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES
(Cơ sở vật chất của trường chúng mình)
1. city : (n): thành phố
Spelling: /ˈsɪti/
Example: Famous universities are often in big cities.
Translate: Những trường đại học danh tiếng thường nằm ở những thành phố lớn.
2. mountains : (n): núi, dãy núi
Spelling: /ˈmaʊntənz/
Example: His school is in the mountains.
Translate: Ngôi trường của anh ấy nằm ở trên núi.
3. town : (n): thị trấn
Spelling: /taʊn/
Example: He was born in the small town.
Translate: Anh ấy được sinh ra ở một thị trấn nhỏ.
4. village : (n): ngôi làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
Example: My grandparents live in a village, which is far from here.
Translate: Ông bà tôi sống ở một ngôi làng cách xa nơi này.
5. building : (n): tòa nhà
Spelling: /ˈbɪldɪŋ/
Example: There are many tall buildings in my city.
Translate: Có rất nhiều ngôi nhà cao tầng trong thành phố của tôi.
6. computer : (n): máy vi tính
Spelling: /kəmˈpjuːtə(r)/
Example: I use my computer to find some information for my project.
Translate: Tôi dùng máy vi tính của mình để tìm một vài thông tin cho dự án của tôi.
7. room : (n): căn phòng
Spelling: /ruːm/
Example: My sister is in her room.
Translate: Em gái tôi đang ở trong phòng của em ấy.
8. garden : (n): khu vườn
Spelling: /ˈɡɑːdn/
Example: The children are playing in the garden.
Translate: Bọn trẻ đang chơi trong trong vườn.
9. playground : (n) : sân chơi
Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/
Example: I like playing with my friends in the playground at the break time.
Translate: Tôi thích chơi đùa cùng bạn bè ở sân chơi vào giờ giải lao.