Giải chi tiết Bài 4 Lesson 3 – Unit 5 (trang 38, 39) – Tiếng Anh 4 Global Success. Hướng dẫn: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
I have three friends, Ha, Khoa and Rosie. Ha can play badminton, but she can’t swim. Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar. I can sing, but I can’t dance. We can all roller skate.
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Tôi có ba người bạn, Hà, Khoa và Rosie. Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không biết bơi. Khoa có thể đi xe đạp, nhưng anh ấy không thể cưỡi ngựa. Rosie có thể chơi piano, nhưng cô ấy không thể chơi guitar. Tớ có thể hát, nhưng tớ không thể nhảy. Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.
1. Hà có thể bơi.
2. Khoa không thể cưỡi ngựa.
3. Rosie có thể đánh đàn ghi-ta.
4. Tất cả họ đều biết trượt patin.
Lời giải:
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
1. Ha can swim. (Hà có thể bơi.) => False Thông tin: Ha can play badminton, but she can’t swim. (Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không thể bơi.) 2. Khoa can’t ride a horse. (Khoa không thể cưỡi ngựa.) => True Thông tin: Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. (Khoa có thể đi xe đạp, nhưng cậu ấy không thể cưỡi ngựa.) 3. Rosie can play the guitar. (Rose có thể chơi đàn ghi-ta.) => False Thông tin: Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar. (Rosie có thể chơi đàn dương cầm, nhưng cô ấy không thể chơi đàn ghi-ta.) 4. They can all roller skate. (Tất cả họ đều có thể trượt patin.) => True Thông tin: We can all roller skate. (Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.)