Giải Bài 2 Lesson One – Fluency Time! 4 (trang 96) – Tiếng Anh 4 Family and Friends. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don’t like.
(Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
Anna: I like orange juice. It’s my favourite.
(Mình thích nước cam. Đó là món yêu thích của mình.)
Tom: I don’t. I like water. Do you like fishing?
(Mình thì không thích đâu. Mình thích ước lọc cơ. Cậu có thích câu cá không?)
Anna: Yes, I do. I like fishing with my brother.
(Mình có. Mình thích đi câu cùng anh trai mình.)
Tom: I like fishing, too. Do you like playing games? I do. I like playing chess.
(Mình cũng thích câu cá lắm. Cậu có thích chơi các trò chơi không? Mình thì có đấy. Mình thích chơi cờ.)
Anna: I don’t like playing games. I like reading comics.
(Mình không thích chơi các trò chơi lắm. Mình thích đọc truyện tranh.)
Lời giải: