Lời giải Lesson 3 Bài 4 Unit 7. Food and drinks – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
1.
Lucy, are you thirsty? (Lucy, con có khát không?)
No, Mom. I’m hungry. Can I have a bowl of soup, please? (Con không mẹ ạ. Con đói. Làm ơn cho con một bát súp được không?)
Sure. Anything else? (Chắc chắn. Còn gì nữa khônng?)
That is all. Thanks, Mom. (Đó là tất cả rồi ạ. Cảm ơn mẹ.)
2.
Can I have 10 sausages, please? (Cho tôi xin 10 cái xúc xích được không?)
There aren’t many sausages. (Không có nhiều xúc xích đến vậy đâu.)
Can I have a plate of chicken and chips, please? (Thế làm ơn cho tôi một đĩa gà và khoai tây chiên được không?)
Yes. Here you are. (Được. Của bạn đây.)
3.
Tim, what would you like to drink? (Tim, bạn muốn uống gì?)
I want a glass of cola. (Tôi muốn một ly coca.)
Sorry, we haven’t got cola. (Xin lỗi, chúng tôi không có coca.)
Can I have a glass of milk, please? (Cho tôi xin một ly sữa được không?)
Sure. (Chắc chắn rồi.)
4.
Excuse me, can I have two bottles of cola, please? (Xin lỗi, cho tôi hai chai coca được không?)
Sure. Anything else? (Chắc chắn rồi. Còn gì nữa không?)
And a sandwich, please. (Và một cái bánh kẹp thịt nữa nhé.)
Okay. Please wait. (Được rồi. Vui lòng chờ ạ.)
5.
There is a lot of bread here. (Ở đây có rất nhiều bánh mì.)
But I don’t like bread. Can I have a plate of pancakes, please? (Nhưng tôi không thích bánh mì. Cho tôi xin một đĩa bánh kếp được không?)
Sure. What would you like to drink? (Chắc chắn rồi. Bạn muốn uống gì?)
A cup of coffee, please. (Cho một cốc cà phê với.)
Lời giải: