Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh lớp 4 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 - Phonics Smart Lesson 3 Bài 3 Unit 3. Appearance and personality – Học kì...

Lesson 3 Bài 3 Unit 3. Appearance and personality – Học kì 1 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 – Phonics Smart: Listen and complete. (Nghe và hoàn thành.)

Lời giải Lesson 3 Bài 3 Unit 3. Appearance and personality – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Phonics Smart. Tham khảo: a.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

Hướng dẫn:

a.

– What is your sister doing, Tom? (Em gái của con đang làm gì thế Tom?)

– She is washing the dishes. (Em ây đang rửa bát ạ.)

– And you? (Còn con thì sao?)

– I’m …playing with my helicopter. (Con đang… chơi với chiếc trực thăng của mình.)

b.

– Let’s read that book more now. (Bây giờ chúng ta hãy đọc cuốn sách đó nhiều hơn nhé.)

– The book about the trip of a young boy? (Cuốn sách về chuyến đi của một cậu bé ấy ạ?)

– Right. We are reading it. (Phải. Chúng ta đang đọc nó mà.)

– Ok, mum. I like it. (Vâng, thưa mẹ. Con thích cuốn đó.)

c.

– What do you think about Jack – the young boy? (Con nghĩ gì về cậu bé Jack?)

– I think Jack is cute, clever, but naughty. (Em nghĩ Jack dễ thương, thông minh, nhưng cũng nghịch ngợm.)

– I think so. (Mẹ cũng nghĩ như vậy.)

d.

– And what do you think about his friend Alex? (Và con nghĩ gì về người bạn Alex của bạn ấy?)

– I think Alex is not friendly, but kind. (Con thấy Alex không thân thiện cho lắm, nhưng cậu ấy tốt bụng.)

– That’s right. Alex and his family help Jack a lot. (Đúng rồi. Alex và gia đình anh ấy giúp đỡ Jack rất nhiều.)

c.

– Can we go to the garden and read the book? (Chúng ta có thể ra vườn và đọc sách không mẹ?)

– Sure. I like reading books in the garden, too. (Chắc chắn rồi. Mẹ cũng thích đọc sách trong vườn.)

– Ok. Let’s go, mum. (Vâng. Đi nào mẹ.)

Lời giải:

a. helicopter b. young boy c. naughty d. friendly e. garden

What Tom is doing:

(Tom đang làm gì:)

playing with his helicopter

(chơi cùng máy bay trực thăng của cậu ấy)

What Tom and his smother are reading:

(Tom và mẹ cậu ấy đang đọc về:)

the trip of a young boy

(chuyến đi của một cậu bé)

What they think about Jack:

(Họ nghĩ gì về Jack:)

cute, clever, naughty

(đáng yêu, thông minh, nghịch ngợm)

What they think about Alex:

(Họ nghĩ gì về Alex:)

not friendly, kind

(không thân thiện, tốt bụng)

Where they like reading books:

(Họ thích đọc sách ở:)

in the garden

(trong vườn)

a. helicopter

b. young boy

c. naughty

d. friendly

e. garden