Giải chi tiết Lesson 2 Bài 2 Unit 7. Food and drinks – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Phonics Smart. Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
a.
I like burgers. What about you, Helen? (Tôi thích bánh mì kẹp thịt. Còn bạn thì sao, Helen?)
Oh, I like sandwiches. I often have a sandwich and milk for breakfast. (Ồ, tôi thích bánh sandwich. Tôi thường ăn bánh sandwich và sữa vào bữa sáng.)
Milk is good for you. (Sữa tốt cho bạn.)
b.
I’m hungry. Is there anything in the kitchen, mom? (Con đói. Trong bếp có gì không mẹ?)
There isn’t any rice but there are some noodles in the cupboard. (Không có cơm nhưng có một ít mì trong tủ.)
I love noodles. Yummy. (Con thích mì. Rất ngon.)
Would you like some water? (Con có muốn một ít nước không?)
Yes, please. Thank you, mommy. (Vâng, làm ơn. Cảm ơn mẹ.)
c.
What do you have for breakfast, grandma? (Bà có gì cho bữa sáng vậy, bà?)
I have soup for breakfast. I like soup. (Bà có súp cho bữa sáng. Bà thích súp.)
Soup? I like soup, too. What about drinks? (Súp ạ? Cháu cũng thích súp. Vây còn đồ uống thì sao?)
I like juice. (Bà thích nước ép trái cây.)
Oh, I don’t like juice very much. I like cola. (Ồ, cháu thì không thích nước trái cây lắm. Cháu thích cô la.)
d.
It’s time for breakfast. Come here and have breakfast, Tim. (Đã đến giờ ăn sáng rồi. Lại đây ăn sáng đi Tim.)
Wow! I like sausages and salad. (Ồ! Con thích xúc xích và salad.)
I know. And this is tea for your father and some juice for you. (Mẹ biết. Và đây là trà cho bố và một ít nước trái cây cho con nữa.)
Thanks, mom. (Cảm ơn mẹ.)
Lời giải: