Hướng dẫn giải Learn more Bài 3 Unit 10. Leisure activities – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Phonics Smart. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
a. What do you collect, Rita? (Bạn sưu tầm những gì, Rita?)
I collect coins. (Tôi sưu tầm tiền xu.)
Really? How many coins have you got? (Thật sự? Bạn có bao nhiêu xu?)
I’ve got 89 coins. (Tôi có 89 xu.)
That’s a lot. (Đó là rất nhiều.)
b. Do you collect comics, Tim? (Bạn có sưu tầm truyện tranh không, Tim?)
No, I don’t. I collect toy cars. (Không, tôi không. Tôi sưu tầm ô tô đồ chơi.)
How many toy cars have you got? (Bạn có bao nhiêu chiếc xe đồ chơi?)
27 cars. (27 chiếc.)
c.
There are 11 kites on the wall. (Có 11 con diều trên tường.)
No. There are 14 kites. (Không. Có 14 con diều.)
Your collection is great. (Bộ sưu tập của bạn rất tuyệt.)
Thank you. (Cảm ơn.)
d.
You’ve got a lot of stickers. (Bạn đã có rất nhiều nhãn dán.)
That is right. I like collecting stickers. (Đúng vậy. Tôi thích sưu tập nhãn dán.)
How many stickers are there? (Có bao nhiêu nhãn dán?)
100 stickers. (100 miếng dán.)
e. What do you collect? (Bạn sưu tầm những gì?)
I collect dolls. (Tôi sưu tầm búp bê.)
Balls? Are you collecting balls? (Bóng? Có phải bạn sưu tầm bóng?)
No. Dolls. I’ve got 16 dolls. (Không. Búp bê ấy. Tôi có 16 con búp bê.)
I see. (Tôi thấy rồi.)
Lời giải:
b. toy cars (ô tô đồ chơi)
c. 14
d. stickers (nhãn dán)
e. dolls (búp bê)