Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh lớp 4 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 - iLearn Smart Start Lesson 1 C Unit 5. Getting around – Học kì 2 Sách...

Lesson 1 C Unit 5. Getting around – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 – iLearn Smart Start: C Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.) A: What does that sign mean? B: It means “Turn left. ” A

Đáp án Lesson 1 C Unit 5. Getting around – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start. Tham khảo: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

C. Listen and fill in the blanks.

(Nghe và điền vào chỗ trống.)

1. A: What does that sign mean?

B: It means “Turn left.”

2. A: What does that sign mean?

B: It means “________________.”

3. A: What does that sign mean?

B: It means “________________.”

4. A: What does that sign mean?

B: It means “________________.”

Hướng dẫn:

Bài nghe

1. Ben: Hey, Lucy, what does that sign mean?

Lucy: It means “Turn left”.

Ben: So we can turn left?

Lucy: That’s right!

2. Ben: Look, Tom. There’s a sign. What does that sign mean?

Tom: Oh, it means “Do not enter”.

Ben: Uh oh, but I want to go in there.

Tom: No, Ben.

Ben: OK.

3. Sue: What does that sign mean, Lucy?

Lucy: It means “Turn right”. We can turn right here.

Sue: All right!

4. Sue: Hey, Tom, look at that red sign. What does that sign mean?

Tom: Hmm, it’s too far. I can’t see it. Can you see it, Lucy?

Lucy: Yeah, it means “Stop”.

Sue: Oh, OK.

Tạm dịch

1. Ben: Này, Lucy, biển báo đó nghĩa là gì?

Lucy: Nó có nghĩa là “Rẽ trái”.

Ben: Vậy chúng ta rẽ trái được không?

Lucy: Đúng vậy!

2. Ben: Nhìn này, Tom. Có một dấu hiệu. Dấu hiệu đó có ý nghĩa gì?

Tom: Ồ, nó có nghĩa là “Không được vào”.

Ben: Uh oh, nhưng tôi muốn vào đó.

Tom: Không, Ben.

Bin: Được.

3. Sue: Dấu hiệu đó có nghĩa là gì vậy Lucy?

Lucy: Có nghĩa là “Rẽ phải”. Chúng ta có thể rẽ phải ở đây.

Sue: Được rồi!

4. Sue: Này, Tom, hãy nhìn tấm biển màu đỏ đó. Dấu hiệu đó có ý nghĩa gì?

Tom: Hmm, nó quá xa. Tôi không thể nhìn thấy nó. Bạn có thể nhìn thấy nó, Lucy?

Lucy: Yeah, nó có nghĩa là “Dừng lại”.

Sue: Ồ, được rồi.

Lời giải:

2. Do not enter (Cấm vào)

3. Turn right (Rẽ phải)

4. Stop (Dừng lại)

1. A: What does that sign mean? (Biển báo đó có nghĩa gì vậy?)

B: It means “Turn left.” (Nó có nghĩa là “Rẽ trái”.)

2. A: What does that sign mean? (Biển báo đó có nghĩa gì vậy?)

B: It means “Do not enter.” (Nó có nghĩa là “Không được vào”.)

3. A: What does that sign mean? (Biển báo đó có nghĩa gì vậy?)

B: It means “Turn right.” (Nó có nghĩa là “Rẽ phải”.)

4. A: What does that sign mean? (Biển báo đó có nghĩa gì vậy?)

B: It means “Stop.” (Nó có nghĩa là “Dừng lại”.)