Giải Câu 2 Review 4 – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Write the words in the correct boxes.
(Viết từ vào đúng các ô.)
cute (dễ thương) |
fish (cá) |
turn right (rẽ phải) |
go straight (đi thẳng) |
handsome (đẹp trai) |
play chess (chơi cờ) |
pretty (xinh xắn) |
it’s next to (nó bên cạnh) |
read comics (đọc truyện tranh) |
turn left (rẽ trái) |
smart (thông minh) |
play volleyball (chơi bóng chuyền) |
adjectives to describe people (tính từ miêu tả con người) |
hobbies (sở thích) |
directions (phương hướng) |
cute |
Lời giải:
adjectives to describe people |
hobbies |
directions |
cute, handsome, pretty, smart |
fish, play chess, read comics, play volleyball |
turn right, go straight, it’s next to, turn left |