Giải chi tiết E Bài 1 Unit 2. Time and daily routines – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 4 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
At |
nine |
o’clock |
school |
time |
A: What (1)___________do you get up?
B: (2)___________ six fifteen.
A: What time do you go to (3)___________?
B: At seven (4)____________.
A: What time do you go to bed?
B: At (5)_____________forty-five.
Lời giải:
1. time |
2. At |
3. school |
4. o’clock |
5. nine |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
A: What time do you get up?
B: At six fifteen.
A: What time do you go to school?
B: At seven o’clock.
A: What time do you go to bed?
B: At nine forty-five.
Tạm dịch:
A: Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
B: Lúc sáu giờ mười lăm.
A: Bạn đến trường lúc mấy giờ?
B: Lúc bảy giờ.
A: Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
B: Lúc chín giờ bốn mươi lăm.