Đáp án D Unit 7. Our timetables – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 4 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải:
1.
A: What subjects do you have today?
(Hôm nay bạn có môn học gì?)
B: I have English and Vietnamese.
(Tôi có tiếng Anh và tiếng Việt.)
2.
A: When do you have history and geography?
(Khi nào bạn có môn lịch sử và địa lý?)
B: I have it on Mondays and Thursdays.
(Tôi có nó vào thứ Hai và thứ Năm.)