Hướng dẫn giải B Bài 2 Unit 5. Things we can do – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 4 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Can you swim? |
a. Yes, she can. |
2. Can your brother ride a bike? |
b. No, they can’t. |
3. Can she ride a horse? |
c. Yes, I can. |
4. Can they roller skate? |
d. No, he can’t. |
Lời giải:
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
1. c
A: Can you swim?
B: Yes, I can.
2. d
A: Can your brother ride a bike?
B: No, he can’t.
3. a
A: Can she ride a horse?
B: Yes, she can.
4. b
A: Can they roller skate?
B: No, they can’t.
Tạm dịch:
1.
A: Bạn có biết bơi không?
B: Vâng, tôi có thể.
2.
A: Anh trai của bạn có thể đi xe đạp không?
B: Không, anh ấy không thể.
3.
A: Cô ấy có thể cưỡi ngựa không?
B: Vâng, cô ấy có thể.
4.
A: Họ có thể trượt patin không?
B: Không, họ không thể.