Giải chi tiết Bài E Lesson 2 – Unit 7 (trang 99) – Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start. Tham khảo: How many ___ do you have? (Bạn có bao nhiêu ___?.
Câu hỏi/Đề bài:
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Hướng dẫn:
How many ___ do you have? (Bạn có bao nhiêu ___?)
I have ___ . (Tôi có ___.)
Lời giải:
1. How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu tấm thẻ?)
I have nine cards. (Tôi có 9 tấm thẻ.)
2. How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)
I have ten marbles. (Tôi có 10 viên bi.)
3. How many dolls do you have? (Bạn có bao nhiêu con búp bê?)
I have seven dolls. (Tôi có 7 con búp bê.)
4. How many robots do you have? (Bạn có bao nhiêu người máy?)
I have one robot. (Tôi có 1 người máy.)
5. How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu cái đồ chơi hình khối?)
I have five blocks. (Tôi có 5 hình khối.)
6. How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
I have eight books. (Tôi có 8 quyển sách.)
7. How many balls do you have? (Bạn có bao nhiêu quả banh?)
I have four balls. (Tôi có 4 quả bóng.)
8. How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu viên xúc xắc?)
I have two dice. (Tôi có 2 viên xúc xắc.)
9. How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu xe ô tô?)
I have three cars. (Tôi có 3 cái xe ô tô.)