Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success Từ vựng Unit 2 – Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT OUR...

Từ vựng Unit 2 – Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT OUR NAMES (Tên của chúng mình) 1. name : (n): tên Spelling: /neɪm/ Example: His name is Keith. Translate: Tên của anh ấy là Keith. 2. old : (adj)

Hướng dẫn giải Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Global Success – Unit 2: Our names – Tiếng Anh 3 Global Success. Từ vựng về chủ đề tên, tuổi….

UNIT 2: OUR NAMES

(Tên của chúng mình)

1. name : (n): tên

Spelling: /neɪm/

Example: His name is Keith.

Translate: Tên của anh ấy là Keith.


2. old : (adj): già, cũ

Spelling: /əʊld/

Example: This table is old.

Translate: Cái bàn này cũ rồi.


3. what : cái gì (dùng để hỏi thông tin về người, vật)

Spelling: /wɒt/”>

Example: What’s your favorite color?

Translate: Màu yêu thích của bạn là gì?


4. my : của tôi/tớ/anh/chị…

Spelling: /maɪ/”>

Example: That is my sister.

Translate: Kia là chị gái của tôi.


5. your : của bạn/cậu/em…

Spelling: /jɔː(r)/”>

Example: Is this your bag?

Translate: (Đây có phải cái túi của cậu không?)


6. year : năm, tuổi

Spelling: /jɪə(r)/

Example: năm, tuổi She’s eight years old. (Bạn ấy 8 tuổi.)

Translate: Bạn ấy 8 tuổi.


7. birthday cake : bánh sinh nhật

Spelling: /ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/

Example: Your birthday cake looks nice!

Translate: Bánh sinh nhật của cậu trông đẹp đó!