Lời giải Câu 2 Lesson 1 – Unit 20 (trang 64) – Tiếng Anh 3 Global Success. Hướng dẫn: A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói)
Hướng dẫn:
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see ________. (Mình có thể nhìn thấy _________.)
Lời giải:
a. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)
B: I can see a tiger. (Tôi có thể nhìn thấy một con hổ.)
b. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)
B: I can see a horse. (Tôi có thể nhìn thấy một con ngựa.)
c. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)
B: I can see a monkey. (Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ.
d. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy con vật gì?)
B: I can see a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy một con chim công.)