Lời giải Câu 2 Lesson 1 – Unit 16 (trang 40) – Tiếng Anh 3 Global Success. Tham khảo: Do you have any ____? (Bạn có ____ nào không?.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Hướng dẫn:
Do you have any ____? (Bạn có ____ nào không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
No, I don’t. (Không, tôi không có.)
Lời giải:
a.Do you have any birds? (Bạn có con chim nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
b. Do you have any parrots? (Bạn có con vẹt nào không?)
No, I don’t. (Mình không có.)
c. Do you have any rabbits? (Bạn có con thỏ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
d. Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
No, I don’t. (Mình không có.)