Giải và trình bày phương pháp giải Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Family and Friends – Unit 12: Those are our computers. – Tiếng Anh 3 Family and Friends. Từ vựng về chủ đề các đồ vật trong lớp học….
UNIT 12. THOSE ARE OUR COMPUTERS.
(Đây là máy vi tính của chúng ta.)
1. table : (n): cái bàn
Spelling: /ˈteɪbl/
Example: There is a small table in my room.
Translate: Có một cái bàn nhỏ trong phòng của tôi.
2. computer : (n): máy vi tính
Spelling: /kəmˈpjuːtə(r)/
Example: We learn IT in the computer room.
Translate: Chúng tôi học môn công nghệ thông tin ở phòng máy vi tính.
3. chair : (n): cái ghế
Spelling: /tʃeə(r)/
Example: Please sit on your chair.
Translate: Làm ơn hãy ngồi lên ghế của bạn.)
4. board : (n): cái bảng
Spelling: /bɔːd/
Example: My teacher is writing the lesson on the board.
Translate: Cô giáo của tôi đang ghi bài học lên bảng.
5. poster : (n): tấm áp phích
Spelling: /ˈpəʊstə(r)/
Example: There is a poster in the wall.
Translate: Có một tấm áp phích ở trên tường.
6. picture : (n): bức tranh, ảnh
Spelling: /ˈpɪktʃə(r)/
Example: She draws a picture of her family.
Translate: Cô ấy vẽ một bức tranh về gia đình của cô ấy.
7. drawer : (n): ngăn kéo
Spelling: /drɔː(r)/
Example: I keep my socks in the drawer.
Translate: Tôi cất những đôi tất của mình trong ngăn kéo.
8. poor : (adj: nghèo khổ
Spelling: /pʊr/
Example: He came from a poor family.
Translate: Anh ấy đến từ một gia đình nghèo khó.
9. tour : (n): Chuyến du lịch, tham quan
Spelling: /tʊə(r)/
Example: We’ll go on a tour in Seoul next month.
Translate: Chúng tôi sẽ có một chuyến du lịch đến Seoul tháng sau.
10. around : xung quanh
Spelling: /əˈraʊnd/
Example: We sit around the table.
Translate: Chúng tôi ngồi xung quanh chiếc bàn.
11. primary school : (n): trường tiểu học
Spelling: /ˈpraɪməri skuːl/
Example: My little brother studies at a Primary school.
Translate: Em trai tôi học ở trường tiểu học.
12. upstairs : (adj): trên tầng, ở tầng trên
Spelling: /ˌʌpˈsteəz/
Example: My room is upstairs.
Translate: Phòng của mình ở tầng trên.