Giải chi tiết Lesson 1 C Unit 8. Food – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start.
Câu hỏi/Đề bài:
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
Hướng dẫn:
1.
– I’m hungry. (Con đói.)
– There is a donut. Do you want it? (Có 1 chiếc bánh vòng đấy con. Con muốn nó không?)
– Yummy. Thank you Mom. (Ngon quá ạ. Con cảm ơn mẹ.)
2.
– I’m hungry. Is there anything to eat? (Tôi đói. Có cái gì đó để ăn không?)
– There are three cupcakes left. (Còn 3 cái bánh còn lại đấy.)
3
– John, are you hungry? (John, bạn có đói không?)
– Yes I am. (Mình có.)
– There’s an apple. Can I have it? (Có 1 quả táo. Tôi có thể lấy nó không?)
– Yes, you can. (Ừ, bạn lấy đi.)
4.
– Mom, can I have something to eat ? (Mẹ, có cái gì đó để ăn không ạ?)
– There’s a banana on the table. Do you want it? (Có 1 quả chuối ở trên bàn. Con có muốn ăn không?)
– Yes please. (Vâng, làm ơn.)
Lời giải: